Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,223,160 Cao Thủ
2. 2,017,189 Cao Thủ
3. 1,853,138 Cao Thủ
4. 1,624,924 Cao Thủ
5. 1,608,307 ngọc lục bảo IV
6. 1,403,099 Cao Thủ
7. 1,398,913 Thách Đấu
8. 1,391,188 Đại Cao Thủ
9. 1,367,664 -
10. 1,295,144 Sắt II
11. 1,286,193 Cao Thủ
12. 1,257,799 ngọc lục bảo III
13. 1,113,805 -
14. 1,097,355 Bạc IV
15. 1,083,879 ngọc lục bảo III
16. 1,046,016 ngọc lục bảo I
17. 994,810 Sắt I
18. 992,071 -
19. 985,169 Vàng IV
20. 976,800 Đồng IV
21. 945,814 ngọc lục bảo I
22. 904,145 Bạch Kim IV
23. 862,995 Kim Cương I
24. 824,748 Vàng III
25. 802,494 -
26. 792,080 ngọc lục bảo I
27. 784,422 Bạch Kim I
28. 770,441 Vàng III
29. 765,218 ngọc lục bảo I
30. 755,258 ngọc lục bảo III
31. 728,716 Kim Cương IV
32. 711,636 Vàng I
33. 711,239 -
34. 708,150 Bạch Kim II
35. 703,724 Vàng I
36. 699,907 Bạch Kim II
37. 695,917 Đồng IV
38. 688,653 Kim Cương III
39. 684,678 Bạch Kim IV
40. 684,459 -
41. 684,338 Kim Cương IV
42. 681,149 -
43. 679,223 -
44. 655,127 -
45. 652,535 -
46. 650,664 ngọc lục bảo II
47. 645,141 ngọc lục bảo I
48. 634,839 ngọc lục bảo I
49. 632,053 ngọc lục bảo IV
50. 631,258 Bạc I
51. 628,806 Bạch Kim IV
52. 623,737 Bạch Kim I
53. 616,583 -
54. 605,591 -
55. 605,261 -
56. 603,523 Kim Cương IV
57. 587,923 -
58. 586,629 Kim Cương I
59. 585,177 ngọc lục bảo III
60. 582,817 Đồng I
61. 579,978 ngọc lục bảo I
62. 572,059 Bạc I
63. 566,229 ngọc lục bảo IV
64. 565,979 ngọc lục bảo I
65. 555,947 ngọc lục bảo I
66. 547,358 ngọc lục bảo IV
67. 543,183 ngọc lục bảo III
68. 541,467 -
69. 534,027 Bạch Kim I
70. 532,847 -
71. 528,723 Kim Cương II
72. 528,433 Cao Thủ
73. 522,445 Kim Cương II
74. 521,273 Vàng II
75. 521,093 Bạc III
76. 513,204 ngọc lục bảo IV
77. 511,104 ngọc lục bảo I
78. 503,111 ngọc lục bảo IV
79. 496,886 ngọc lục bảo IV
80. 496,168 ngọc lục bảo IV
81. 496,088 -
82. 495,665 -
83. 495,510 Kim Cương I
84. 492,246 ngọc lục bảo II
85. 487,184 ngọc lục bảo III
86. 483,508 Kim Cương II
87. 479,598 ngọc lục bảo III
88. 479,365 Kim Cương IV
89. 478,373 Vàng II
90. 472,783 ngọc lục bảo IV
91. 471,497 -
92. 468,961 ngọc lục bảo IV
93. 465,004 Kim Cương I
94. 464,587 ngọc lục bảo I
95. 462,989 ngọc lục bảo II
96. 461,378 ngọc lục bảo IV
97. 460,015 Bạch Kim IV
98. 458,266 Kim Cương IV
99. 457,815 ngọc lục bảo I
100. 456,721 Bạch Kim III