Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,101,369 Bạch Kim III
2. 2,887,532 Vàng III
3. 2,599,931 Kim Cương III
4. 2,472,214 -
5. 2,338,416 Bạch Kim I
6. 2,246,390 ngọc lục bảo IV
7. 2,026,941 ngọc lục bảo IV
8. 1,905,285 ngọc lục bảo II
9. 1,836,166 Kim Cương IV
10. 1,785,706 ngọc lục bảo I
11. 1,751,344 Đồng I
12. 1,648,148 ngọc lục bảo III
13. 1,600,521 Bạc I
14. 1,575,755 -
15. 1,448,194 Bạc I
16. 1,447,874 Bạch Kim III
17. 1,443,887 -
18. 1,348,189 -
19. 1,314,923 Kim Cương III
20. 1,251,475 ngọc lục bảo I
21. 1,245,659 Bạch Kim IV
22. 1,222,746 Bạch Kim III
23. 1,210,355 -
24. 1,205,161 Kim Cương IV
25. 1,204,261 Vàng II
26. 1,189,516 Đồng I
27. 1,158,134 Kim Cương IV
28. 1,156,611 Sắt II
29. 1,137,394 Kim Cương IV
30. 1,121,139 Kim Cương IV
31. 1,117,474 Kim Cương IV
32. 1,094,521 Bạch Kim III
33. 1,094,427 ngọc lục bảo III
34. 1,069,278 ngọc lục bảo I
35. 1,069,084 -
36. 1,062,432 Đồng III
37. 1,053,600 ngọc lục bảo III
38. 1,042,542 -
39. 1,030,793 Bạch Kim II
40. 1,030,560 -
41. 1,024,049 -
42. 1,017,150 ngọc lục bảo I
43. 1,007,968 ngọc lục bảo IV
44. 992,994 -
45. 985,596 ngọc lục bảo I
46. 980,593 Đồng I
47. 979,989 ngọc lục bảo IV
48. 966,471 -
49. 960,685 Bạc II
50. 953,304 Kim Cương III
51. 950,871 Bạch Kim I
52. 935,886 Cao Thủ
53. 925,580 ngọc lục bảo IV
54. 922,677 -
55. 912,027 ngọc lục bảo III
56. 910,383 -
57. 906,191 Vàng IV
58. 905,901 Đồng II
59. 901,148 Kim Cương IV
60. 893,428 Bạch Kim II
61. 886,643 Bạch Kim II
62. 879,616 Cao Thủ
63. 879,200 -
64. 874,138 -
65. 869,721 -
66. 862,538 -
67. 859,642 Vàng III
68. 859,466 Cao Thủ
69. 849,954 ngọc lục bảo IV
70. 843,276 Vàng IV
71. 836,719 ngọc lục bảo IV
72. 833,853 ngọc lục bảo III
73. 831,985 Bạc I
74. 831,754 Đồng IV
75. 829,519 Bạc I
76. 808,437 Bạch Kim IV
77. 804,721 ngọc lục bảo I
78. 803,177 Bạc IV
79. 797,227 -
80. 795,710 -
81. 794,691 ngọc lục bảo I
82. 791,901 ngọc lục bảo II
83. 790,176 -
84. 789,167 Thách Đấu
85. 787,469 -
86. 779,115 Bạch Kim I
87. 773,937 ngọc lục bảo IV
88. 766,809 Bạch Kim II
89. 766,690 Sắt II
90. 766,073 ngọc lục bảo I
91. 764,750 Kim Cương I
92. 764,263 Vàng I
93. 763,997 ngọc lục bảo IV
94. 761,414 Kim Cương II
95. 760,153 -
96. 757,661 ngọc lục bảo III
97. 757,498 Vàng II
98. 751,738 ngọc lục bảo II
99. 749,613 ngọc lục bảo IV
100. 747,427 Kim Cương II