Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,898,775 Bạch Kim IV
2. 1,894,138 Vàng IV
3. 1,815,866 -
4. 1,745,697 Bạch Kim II
5. 1,686,387 Vàng IV
6. 1,649,245 Bạc IV
7. 1,398,890 ngọc lục bảo II
8. 1,398,076 ngọc lục bảo III
9. 1,390,924 Bạch Kim I
10. 1,372,026 Vàng II
11. 1,316,913 ngọc lục bảo III
12. 1,292,022 ngọc lục bảo I
13. 1,287,730 Bạc I
14. 1,257,353 Bạch Kim I
15. 1,193,478 Bạch Kim I
16. 1,145,930 Thách Đấu
17. 1,122,206 Kim Cương I
18. 1,106,592 Bạch Kim I
19. 1,087,447 ngọc lục bảo I
20. 1,085,814 Bạch Kim III
21. 1,073,813 Vàng I
22. 1,021,003 ngọc lục bảo IV
23. 1,019,737 Bạc III
24. 1,005,220 Bạch Kim II
25. 992,751 Bạc IV
26. 989,480 Kim Cương III
27. 965,539 Bạch Kim IV
28. 952,737 Bạch Kim II
29. 947,710 Kim Cương I
30. 927,850 Kim Cương IV
31. 913,702 Đồng III
32. 907,672 -
33. 899,713 ngọc lục bảo I
34. 881,662 Vàng I
35. 881,071 ngọc lục bảo I
36. 868,527 -
37. 864,294 Bạc IV
38. 863,732 ngọc lục bảo I
39. 862,592 Bạch Kim III
40. 860,729 Bạch Kim I
41. 859,468 ngọc lục bảo IV
42. 858,956 Cao Thủ
43. 849,441 -
44. 846,492 ngọc lục bảo IV
45. 839,394 Bạch Kim IV
46. 836,324 Vàng I
47. 831,326 Cao Thủ
48. 816,316 Bạc II
49. 806,145 Bạc I
50. 803,973 ngọc lục bảo III
51. 786,303 Bạc IV
52. 761,063 Vàng III
53. 756,573 ngọc lục bảo IV
54. 740,198 Cao Thủ
55. 736,827 Kim Cương III
56. 736,336 Đồng IV
57. 724,736 ngọc lục bảo III
58. 723,747 ngọc lục bảo II
59. 718,964 Bạch Kim III
60. 717,546 Bạc II
61. 715,570 Bạc I
62. 714,051 -
63. 711,763 Bạch Kim I
64. 710,184 Kim Cương II
65. 710,175 ngọc lục bảo IV
66. 706,181 Kim Cương IV
67. 703,837 Bạch Kim II
68. 692,803 ngọc lục bảo IV
69. 679,024 ngọc lục bảo IV
70. 678,915 ngọc lục bảo IV
71. 678,486 Bạch Kim IV
72. 674,648 ngọc lục bảo I
73. 671,814 Bạc I
74. 669,390 Sắt IV
75. 668,798 Bạc II
76. 664,914 Vàng II
77. 662,976 Vàng IV
78. 659,045 ngọc lục bảo IV
79. 655,474 -
80. 652,204 Bạch Kim II
81. 652,016 Bạch Kim IV
82. 649,616 Vàng IV
83. 649,482 Vàng IV
84. 643,746 Kim Cương III
85. 641,926 Bạc III
86. 641,792 Vàng II
87. 634,279 Bạch Kim II
88. 630,811 Bạch Kim IV
89. 625,956 ngọc lục bảo II
90. 619,571 Vàng III
91. 618,418 Kim Cương III
92. 616,787 Kim Cương I
93. 616,694 ngọc lục bảo III
94. 616,370 Bạch Kim III
95. 615,985 Kim Cương IV
96. 611,732 Vàng III
97. 610,545 Bạch Kim IV
98. 610,515 ngọc lục bảo I
99. 607,281 Kim Cương III
100. 605,452 Bạc I