Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,282,900 Kim Cương II
2. 4,082,436 Kim Cương I
3. 3,863,305 Bạch Kim III
4. 3,586,732 Kim Cương I
5. 3,180,177 Kim Cương III
6. 3,128,175 Kim Cương II
7. 3,052,180 ngọc lục bảo I
8. 3,046,199 Kim Cương II
9. 3,043,863 Kim Cương I
10. 2,997,285 ngọc lục bảo III
11. 2,853,183 Đồng II
12. 2,828,408 Đại Cao Thủ
13. 2,595,231 Kim Cương III
14. 2,584,022 -
15. 2,581,245 Bạch Kim I
16. 2,561,475 -
17. 2,556,086 Kim Cương II
18. 2,555,119 ngọc lục bảo IV
19. 2,551,699 Bạch Kim I
20. 2,535,333 Kim Cương II
21. 2,513,049 Bạch Kim IV
22. 2,464,654 ngọc lục bảo I
23. 2,443,741 ngọc lục bảo I
24. 2,384,816 Kim Cương IV
25. 2,379,861 -
26. 2,349,914 ngọc lục bảo I
27. 2,330,275 -
28. 2,296,372 Kim Cương II
29. 2,281,721 Cao Thủ
30. 2,272,280 ngọc lục bảo IV
31. 2,254,817 Cao Thủ
32. 2,250,763 Cao Thủ
33. 2,244,515 Bạch Kim IV
34. 2,218,805 -
35. 2,209,593 ngọc lục bảo II
36. 2,199,060 Vàng I
37. 2,185,014 Bạch Kim I
38. 2,151,323 Kim Cương III
39. 2,150,905 Vàng IV
40. 2,141,548 Kim Cương III
41. 2,132,382 ngọc lục bảo I
42. 2,092,968 ngọc lục bảo III
43. 2,071,561 -
44. 2,068,732 Bạch Kim I
45. 2,063,878 ngọc lục bảo I
46. 2,060,945 Kim Cương II
47. 2,040,274 ngọc lục bảo II
48. 2,016,303 Cao Thủ
49. 2,012,274 Kim Cương III
50. 2,005,620 -
51. 2,002,431 Đồng IV
52. 2,001,007 ngọc lục bảo IV
53. 1,963,665 Kim Cương IV
54. 1,958,814 -
55. 1,957,201 ngọc lục bảo I
56. 1,954,205 Cao Thủ
57. 1,953,166 -
58. 1,938,505 -
59. 1,928,620 ngọc lục bảo III
60. 1,915,292 ngọc lục bảo III
61. 1,901,663 Bạch Kim IV
62. 1,869,142 ngọc lục bảo I
63. 1,862,868 Bạch Kim II
64. 1,856,970 Kim Cương IV
65. 1,855,728 Kim Cương I
66. 1,853,006 Vàng IV
67. 1,845,471 Cao Thủ
68. 1,844,545 -
69. 1,818,987 ngọc lục bảo III
70. 1,816,322 -
71. 1,800,583 Đồng IV
72. 1,792,134 -
73. 1,774,226 Kim Cương III
74. 1,762,429 ngọc lục bảo IV
75. 1,749,240 Kim Cương IV
76. 1,747,249 Sắt IV
77. 1,742,175 Vàng IV
78. 1,741,772 Sắt I
79. 1,723,997 ngọc lục bảo IV
80. 1,722,321 Đại Cao Thủ
81. 1,704,323 Bạch Kim III
82. 1,701,031 Bạc IV
83. 1,700,067 Kim Cương IV
84. 1,686,973 ngọc lục bảo IV
85. 1,679,544 Vàng II
86. 1,679,532 -
87. 1,673,568 Sắt IV
88. 1,663,299 -
89. 1,661,027 ngọc lục bảo IV
90. 1,651,630 -
91. 1,651,555 Kim Cương II
92. 1,642,561 ngọc lục bảo IV
93. 1,640,886 Kim Cương II
94. 1,626,263 Cao Thủ
95. 1,624,256 Đồng II
96. 1,620,558 -
97. 1,613,926 ngọc lục bảo III
98. 1,609,212 Bạch Kim I
99. 1,591,434 -
100. 1,589,385 Kim Cương III