Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 315,671 -
2. 310,880 ngọc lục bảo II
3. 310,800 ngọc lục bảo III
4. 302,476 Vàng IV
5. 290,063 Đồng I
6. 282,833 Bạc IV
7. 279,350 -
8. 277,394 Cao Thủ
9. 271,788 Đồng III
10. 266,919 Kim Cương III
11. 264,325 Vàng III
12. 263,472 Bạch Kim IV
13. 258,821 Kim Cương II
14. 255,200 Sắt III
15. 252,846 ngọc lục bảo IV
16. 244,361 ngọc lục bảo IV
17. 239,109 Đồng III
18. 234,578 Vàng IV
19. 231,582 Bạch Kim II
20. 225,962 Đồng III
21. 218,883 Kim Cương III
22. 218,505 Kim Cương III
23. 211,134 Cao Thủ
24. 209,840 ngọc lục bảo IV
25. 208,629 -
26. 207,787 Bạch Kim III
27. 203,582 Bạch Kim IV
28. 200,823 Sắt I
29. 199,020 Đồng IV
30. 198,334 Bạch Kim I
31. 197,991 ngọc lục bảo IV
32. 194,007 ngọc lục bảo III
33. 192,027 Bạc III
34. 191,781 Bạc III
35. 188,714 Bạc I
36. 188,282 Bạch Kim I
37. 187,207 ngọc lục bảo III
38. 186,977 Bạc III
39. 185,879 Bạc IV
40. 185,026 Kim Cương IV
41. 184,500 Cao Thủ
42. 183,145 Kim Cương IV
43. 182,708 Đồng IV
44. 180,588 Vàng III
45. 180,479 Bạc IV
46. 180,259 Kim Cương III
47. 179,377 Kim Cương IV
48. 178,823 Bạch Kim III
49. 178,577 Đồng II
50. 177,837 Bạch Kim I
51. 176,205 -
52. 176,070 ngọc lục bảo I
53. 175,946 Bạch Kim IV
54. 175,888 Kim Cương IV
55. 175,351 Cao Thủ
56. 172,281 Bạch Kim III
57. 169,868 Bạc II
58. 169,539 Kim Cương IV
59. 169,176 ngọc lục bảo II
60. 168,930 Vàng IV
61. 167,306 Kim Cương III
62. 165,712 Kim Cương III
63. 164,080 Vàng III
64. 163,601 Đồng I
65. 162,890 Sắt II
66. 161,466 Đồng IV
67. 161,401 ngọc lục bảo I
68. 161,223 Vàng III
69. 160,878 Đại Cao Thủ
70. 160,491 Bạch Kim I
71. 160,100 ngọc lục bảo III
72. 159,353 Kim Cương III
73. 157,763 Vàng II
74. 157,407 Đồng II
75. 157,161 Vàng I
76. 156,915 Đồng I
77. 156,866 Bạc III
78. 155,228 ngọc lục bảo IV
79. 155,200 Bạch Kim IV
80. 153,913 Bạc II
81. 152,283 Bạch Kim III
82. 151,939 Bạch Kim III
83. 151,322 Bạc IV
84. 150,475 Cao Thủ
85. 149,882 Kim Cương II
86. 149,780 Sắt II
87. 149,390 Vàng III
88. 149,256 Sắt I
89. 148,313 Bạch Kim IV
90. 148,200 Kim Cương IV
91. 147,687 Bạc II
92. 146,924 ngọc lục bảo III
93. 145,872 Kim Cương I
94. 145,432 Kim Cương III
95. 144,582 ngọc lục bảo I
96. 144,222 ngọc lục bảo IV
97. 143,706 Kim Cương IV
98. 143,288 Cao Thủ
99. 143,170 Bạch Kim II
100. 142,942 Vàng IV