Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,472,635 Bạch Kim I
2. 2,296,812 Vàng II
3. 2,176,230 Đồng IV
4. 2,129,688 Đồng II
5. 1,867,171 -
6. 1,867,130 -
7. 1,801,629 -
8. 1,732,166 Kim Cương II
9. 1,707,952 ngọc lục bảo IV
10. 1,657,800 Bạch Kim III
11. 1,653,906 Kim Cương III
12. 1,529,143 ngọc lục bảo I
13. 1,525,533 ngọc lục bảo IV
14. 1,523,375 Bạc II
15. 1,462,588 ngọc lục bảo II
16. 1,396,651 ngọc lục bảo I
17. 1,361,889 Bạc IV
18. 1,341,395 Vàng II
19. 1,324,370 ngọc lục bảo III
20. 1,292,578 -
21. 1,278,727 Vàng IV
22. 1,275,307 Bạch Kim IV
23. 1,255,372 ngọc lục bảo IV
24. 1,242,759 ngọc lục bảo III
25. 1,196,298 -
26. 1,194,197 ngọc lục bảo IV
27. 1,174,737 Kim Cương II
28. 1,171,387 Đồng IV
29. 1,165,641 ngọc lục bảo II
30. 1,159,387 -
31. 1,154,804 ngọc lục bảo IV
32. 1,149,247 ngọc lục bảo III
33. 1,146,438 Kim Cương IV
34. 1,127,767 Đồng II
35. 1,126,152 Kim Cương II
36. 1,121,730 ngọc lục bảo II
37. 1,120,516 -
38. 1,120,019 Bạch Kim I
39. 1,114,599 Bạch Kim IV
40. 1,111,829 ngọc lục bảo I
41. 1,101,047 -
42. 1,099,000 Đồng IV
43. 1,097,632 Đồng IV
44. 1,095,584 Bạch Kim I
45. 1,086,358 ngọc lục bảo III
46. 1,070,453 Cao Thủ
47. 1,061,156 -
48. 1,059,863 -
49. 1,059,787 ngọc lục bảo IV
50. 1,057,945 Cao Thủ
51. 1,053,499 Bạch Kim IV
52. 1,050,428 -
53. 1,045,235 -
54. 1,044,505 Kim Cương IV
55. 1,042,677 -
56. 1,030,592 Thách Đấu
57. 1,027,285 Vàng II
58. 1,025,609 ngọc lục bảo I
59. 1,007,664 -
60. 1,006,123 -
61. 1,000,134 Cao Thủ
62. 999,541 -
63. 989,179 Bạch Kim III
64. 988,690 ngọc lục bảo I
65. 988,645 ngọc lục bảo IV
66. 987,247 Vàng II
67. 984,226 Bạch Kim III
68. 982,591 ngọc lục bảo III
69. 982,231 Kim Cương II
70. 978,121 Vàng IV
71. 970,228 Kim Cương II
72. 969,199 ngọc lục bảo II
73. 968,836 -
74. 968,342 -
75. 965,973 -
76. 964,898 Đồng I
77. 960,490 Bạch Kim II
78. 957,687 Bạc III
79. 955,696 ngọc lục bảo I
80. 952,578 Đại Cao Thủ
81. 952,349 ngọc lục bảo II
82. 950,189 -
83. 947,167 Kim Cương IV
84. 946,967 ngọc lục bảo III
85. 946,246 Kim Cương IV
86. 937,905 Vàng I
87. 937,390 Kim Cương IV
88. 937,010 ngọc lục bảo IV
89. 934,710 Bạch Kim IV
90. 931,505 Bạc III
91. 930,022 Bạch Kim IV
92. 929,622 Kim Cương II
93. 928,233 ngọc lục bảo II
94. 922,807 ngọc lục bảo I
95. 922,108 Kim Cương IV
96. 915,727 Bạch Kim I
97. 913,675 Bạch Kim I
98. 913,170 Cao Thủ
99. 911,984 Kim Cương IV
100. 911,374 -