Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,109,975 Bạch Kim III
2. 2,090,357 Bạch Kim I
3. 1,980,652 ngọc lục bảo III
4. 1,837,450 Kim Cương IV
5. 1,790,981 Vàng II
6. 1,771,726 Kim Cương IV
7. 1,743,963 -
8. 1,724,406 ngọc lục bảo III
9. 1,678,793 Kim Cương IV
10. 1,667,854 Bạc II
11. 1,655,910 ngọc lục bảo I
12. 1,648,320 ngọc lục bảo IV
13. 1,577,731 ngọc lục bảo IV
14. 1,557,876 Bạc III
15. 1,515,317 Bạch Kim III
16. 1,514,577 ngọc lục bảo IV
17. 1,514,315 Bạch Kim II
18. 1,506,845 Cao Thủ
19. 1,486,609 Bạc III
20. 1,485,358 ngọc lục bảo IV
21. 1,448,265 Vàng III
22. 1,439,073 ngọc lục bảo IV
23. 1,408,117 ngọc lục bảo I
24. 1,405,404 -
25. 1,393,835 Vàng II
26. 1,391,319 ngọc lục bảo IV
27. 1,376,965 Bạch Kim II
28. 1,343,955 ngọc lục bảo III
29. 1,343,651 Kim Cương III
30. 1,343,624 Bạc IV
31. 1,341,700 Đồng II
32. 1,335,975 ngọc lục bảo IV
33. 1,318,359 Vàng II
34. 1,306,975 Vàng II
35. 1,279,845 Cao Thủ
36. 1,233,871 Bạch Kim III
37. 1,228,111 Vàng I
38. 1,202,680 Kim Cương IV
39. 1,180,253 ngọc lục bảo III
40. 1,180,070 ngọc lục bảo II
41. 1,152,543 Kim Cương III
42. 1,150,183 Bạch Kim IV
43. 1,147,989 -
44. 1,145,752 Đồng I
45. 1,144,527 Vàng II
46. 1,144,268 ngọc lục bảo III
47. 1,141,524 Đồng IV
48. 1,127,724 ngọc lục bảo II
49. 1,125,371 Bạch Kim II
50. 1,107,945 Bạc II
51. 1,102,578 Kim Cương III
52. 1,056,956 -
53. 1,043,219 Vàng I
54. 1,032,020 Bạc II
55. 1,023,200 Cao Thủ
56. 1,014,215 -
57. 1,004,571 ngọc lục bảo I
58. 995,829 Bạch Kim II
59. 990,160 ngọc lục bảo II
60. 984,667 Đồng II
61. 977,115 ngọc lục bảo I
62. 976,504 Đồng III
63. 956,893 ngọc lục bảo I
64. 956,553 Bạc II
65. 946,160 Đồng III
66. 944,274 ngọc lục bảo II
67. 932,933 Bạch Kim II
68. 927,487 Bạch Kim IV
69. 925,205 Bạch Kim I
70. 924,099 Sắt I
71. 922,232 ngọc lục bảo I
72. 921,065 Vàng III
73. 920,598 Kim Cương IV
74. 920,240 Vàng IV
75. 917,407 Vàng III
76. 908,374 Bạch Kim IV
77. 905,710 Bạc IV
78. 904,207 Kim Cương III
79. 901,975 Kim Cương II
80. 901,668 Kim Cương II
81. 898,203 Sắt IV
82. 886,978 ngọc lục bảo IV
83. 885,407 -
84. 884,721 Kim Cương IV
85. 884,394 Kim Cương IV
86. 882,787 ngọc lục bảo IV
87. 876,330 ngọc lục bảo I
88. 868,557 Cao Thủ
89. 866,185 Đồng II
90. 861,239 Sắt II
91. 859,243 -
92. 852,987 ngọc lục bảo II
93. 851,632 Đồng IV
94. 851,045 ngọc lục bảo III
95. 847,638 -
96. 846,886 -
97. 838,997 Đồng IV
98. 834,013 ngọc lục bảo II
99. 831,610 ngọc lục bảo IV
100. 829,413 Bạch Kim I