Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,365,944 Đồng I
2. 5,419,845 Bạch Kim IV
3. 4,223,642 Sắt IV
4. 4,018,023 -
5. 3,608,316 Đồng IV
6. 3,500,900 Sắt IV
7. 3,486,181 ngọc lục bảo IV
8. 3,474,628 Sắt IV
9. 3,473,449 -
10. 3,338,210 -
11. 3,308,965 Bạch Kim IV
12. 3,266,146 Bạch Kim IV
13. 3,223,074 Sắt IV
14. 3,215,621 Bạch Kim IV
15. 3,198,072 Bạch Kim IV
16. 3,193,244 -
17. 3,010,088 Kim Cương III
18. 2,956,208 -
19. 2,927,104 Cao Thủ
20. 2,890,471 ngọc lục bảo III
21. 2,874,947 -
22. 2,857,936 Bạc IV
23. 2,820,313 Đồng I
24. 2,813,384 Bạc IV
25. 2,752,392 Đồng III
26. 2,717,852 Kim Cương II
27. 2,686,081 Sắt IV
28. 2,556,659 Sắt IV
29. 2,552,170 Bạc III
30. 2,523,770 Vàng III
31. 2,502,424 -
32. 2,493,117 -
33. 2,490,963 -
34. 2,451,507 Đồng II
35. 2,405,109 -
36. 2,405,013 Bạch Kim IV
37. 2,349,372 -
38. 2,336,720 ngọc lục bảo III
39. 2,333,026 Đồng IV
40. 2,284,171 Bạch Kim II
41. 2,269,958 Kim Cương IV
42. 2,251,510 -
43. 2,250,238 Bạch Kim II
44. 2,232,253 Vàng IV
45. 2,231,086 Bạc III
46. 2,204,937 Đồng IV
47. 2,197,352 Vàng II
48. 2,195,849 Sắt II
49. 2,193,027 Bạch Kim IV
50. 2,186,863 -
51. 2,151,852 Bạc IV
52. 2,093,001 -
53. 2,089,151 -
54. 2,083,011 Bạc IV
55. 2,063,092 Vàng IV
56. 2,057,182 Vàng IV
57. 2,048,855 -
58. 2,029,325 Sắt III
59. 2,026,703 -
60. 2,024,117 ngọc lục bảo I
61. 2,022,755 Đồng III
62. 2,017,369 -
63. 1,984,095 Kim Cương III
64. 1,974,813 ngọc lục bảo III
65. 1,970,805 -
66. 1,947,706 Bạch Kim III
67. 1,936,254 -
68. 1,936,165 Bạch Kim III
69. 1,930,543 Đồng II
70. 1,928,646 ngọc lục bảo IV
71. 1,907,644 -
72. 1,906,949 Bạch Kim II
73. 1,905,976 Vàng III
74. 1,903,241 Bạc III
75. 1,900,741 ngọc lục bảo IV
76. 1,890,424 -
77. 1,871,489 Đồng II
78. 1,868,443 Đồng I
79. 1,864,499 Đồng IV
80. 1,844,274 ngọc lục bảo I
81. 1,841,666 Bạc IV
82. 1,841,184 Bạc IV
83. 1,837,193 Bạch Kim IV
84. 1,827,746 Đồng III
85. 1,825,038 ngọc lục bảo IV
86. 1,823,917 -
87. 1,812,730 Bạc IV
88. 1,812,427 -
89. 1,806,856 Kim Cương IV
90. 1,805,536 Bạch Kim II
91. 1,793,030 Bạch Kim III
92. 1,776,277 -
93. 1,772,391 Bạc II
94. 1,765,371 -
95. 1,764,860 -
96. 1,764,255 Đồng III
97. 1,760,563 Sắt III
98. 1,756,944 -
99. 1,756,278 Đồng III
100. 1,754,939 Sắt IV