Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,073,530 ngọc lục bảo IV
2. 2,821,374 Bạc IV
3. 2,184,060 Bạch Kim III
4. 1,951,002 Cao Thủ
5. 1,822,538 -
6. 1,579,025 -
7. 1,570,069 Bạch Kim II
8. 1,538,909 ngọc lục bảo I
9. 1,527,768 -
10. 1,499,132 ngọc lục bảo III
11. 1,258,947 Bạch Kim II
12. 1,257,484 Kim Cương IV
13. 1,246,689 ngọc lục bảo IV
14. 1,159,731 Bạc I
15. 1,132,750 -
16. 1,130,756 Bạch Kim IV
17. 1,106,465 ngọc lục bảo III
18. 1,097,934 Bạch Kim IV
19. 1,092,628 -
20. 1,076,075 Bạch Kim II
21. 1,065,763 Bạch Kim II
22. 1,062,626 Bạc III
23. 1,020,144 ngọc lục bảo IV
24. 995,438 Kim Cương II
25. 957,380 -
26. 954,963 Bạch Kim IV
27. 944,651 Vàng I
28. 939,440 Bạch Kim III
29. 931,188 Bạch Kim II
30. 927,212 Kim Cương III
31. 917,685 ngọc lục bảo I
32. 912,909 ngọc lục bảo I
33. 904,448 ngọc lục bảo IV
34. 899,322 -
35. 877,961 ngọc lục bảo I
36. 864,737 ngọc lục bảo II
37. 855,612 -
38. 855,347 ngọc lục bảo II
39. 831,366 Bạch Kim IV
40. 801,716 Vàng II
41. 793,657 -
42. 791,257 Kim Cương IV
43. 786,308 Kim Cương II
44. 776,740 Bạch Kim I
45. 769,215 Bạc II
46. 760,682 -
47. 760,135 -
48. 757,031 Bạch Kim III
49. 756,854 Kim Cương IV
50. 755,680 -
51. 752,794 -
52. 750,110 ngọc lục bảo IV
53. 747,741 Bạch Kim IV
54. 733,406 ngọc lục bảo IV
55. 731,627 Bạch Kim II
56. 730,586 ngọc lục bảo IV
57. 729,190 Vàng IV
58. 717,956 Đồng III
59. 715,334 -
60. 712,547 -
61. 712,538 Vàng II
62. 711,768 -
63. 703,235 Kim Cương III
64. 701,769 ngọc lục bảo IV
65. 699,666 Kim Cương IV
66. 695,354 Vàng IV
67. 694,558 ngọc lục bảo III
68. 693,125 ngọc lục bảo I
69. 687,722 Bạch Kim IV
70. 684,309 -
71. 665,982 Kim Cương III
72. 662,745 -
73. 660,023 Vàng I
74. 656,904 -
75. 656,872 ngọc lục bảo IV
76. 651,030 ngọc lục bảo III
77. 650,895 ngọc lục bảo I
78. 646,281 ngọc lục bảo IV
79. 641,322 ngọc lục bảo IV
80. 638,231 ngọc lục bảo IV
81. 636,272 Bạch Kim I
82. 634,580 ngọc lục bảo I
83. 632,547 Kim Cương IV
84. 630,225 -
85. 625,828 ngọc lục bảo IV
86. 619,196 -
87. 618,782 Đồng II
88. 618,234 -
89. 618,192 -
90. 613,857 ngọc lục bảo II
91. 613,816 -
92. 609,686 Bạch Kim II
93. 609,628 Kim Cương IV
94. 603,115 Bạch Kim II
95. 600,628 ngọc lục bảo IV
96. 600,519 Kim Cương IV
97. 596,688 ngọc lục bảo IV
98. 591,450 Bạch Kim III
99. 591,353 Vàng IV
100. 589,329 Kim Cương IV