Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,956,075 Kim Cương II
2. 3,862,162 -
3. 3,824,016 Kim Cương IV
4. 3,714,733 -
5. 3,400,143 ngọc lục bảo I
6. 3,147,145 ngọc lục bảo II
7. 3,108,590 Kim Cương IV
8. 3,006,665 -
9. 2,991,589 -
10. 2,936,358 Kim Cương IV
11. 2,887,336 Kim Cương IV
12. 2,814,358 -
13. 2,730,641 Kim Cương I
14. 2,709,334 Thách Đấu
15. 2,648,889 Kim Cương I
16. 2,608,159 Bạch Kim II
17. 2,580,895 ngọc lục bảo IV
18. 2,563,337 Kim Cương IV
19. 2,508,865 ngọc lục bảo III
20. 2,445,910 ngọc lục bảo IV
21. 2,443,095 Bạch Kim II
22. 2,434,178 ngọc lục bảo IV
23. 2,424,522 Kim Cương I
24. 2,422,720 Bạch Kim I
25. 2,413,242 Cao Thủ
26. 2,339,919 ngọc lục bảo IV
27. 2,269,515 ngọc lục bảo I
28. 2,197,310 Vàng II
29. 2,112,270 -
30. 2,104,361 Đồng I
31. 2,093,651 ngọc lục bảo I
32. 2,070,005 ngọc lục bảo II
33. 2,055,616 Kim Cương IV
34. 2,049,276 Vàng I
35. 2,034,402 -
36. 2,030,714 ngọc lục bảo II
37. 2,024,783 -
38. 2,022,199 ngọc lục bảo IV
39. 2,004,235 ngọc lục bảo III
40. 2,000,216 ngọc lục bảo II
41. 1,989,029 Bạch Kim III
42. 1,928,584 Bạch Kim IV
43. 1,917,269 ngọc lục bảo III
44. 1,892,325 -
45. 1,872,661 Vàng II
46. 1,872,484 -
47. 1,859,257 -
48. 1,859,197 Bạch Kim I
49. 1,858,759 ngọc lục bảo II
50. 1,841,463 ngọc lục bảo IV
51. 1,816,874 -
52. 1,812,502 Vàng IV
53. 1,812,352 Kim Cương III
54. 1,796,536 Kim Cương I
55. 1,791,994 Bạch Kim IV
56. 1,784,839 Kim Cương III
57. 1,776,574 -
58. 1,769,316 Kim Cương IV
59. 1,768,582 -
60. 1,751,727 Kim Cương IV
61. 1,725,475 ngọc lục bảo IV
62. 1,723,407 -
63. 1,721,588 Cao Thủ
64. 1,720,911 Kim Cương IV
65. 1,712,679 -
66. 1,703,792 ngọc lục bảo III
67. 1,703,098 ngọc lục bảo IV
68. 1,700,459 Bạch Kim IV
69. 1,700,172 Kim Cương II
70. 1,696,756 -
71. 1,682,012 ngọc lục bảo I
72. 1,674,104 Vàng IV
73. 1,660,025 ngọc lục bảo IV
74. 1,655,922 -
75. 1,617,631 Bạch Kim IV
76. 1,616,825 Vàng IV
77. 1,604,236 ngọc lục bảo I
78. 1,594,250 -
79. 1,589,989 -
80. 1,588,741 Thách Đấu
81. 1,579,727 Vàng II
82. 1,578,318 -
83. 1,573,940 Bạc II
84. 1,562,720 ngọc lục bảo I
85. 1,556,711 Bạch Kim I
86. 1,552,776 ngọc lục bảo I
87. 1,545,439 ngọc lục bảo IV
88. 1,540,052 Vàng II
89. 1,536,022 Kim Cương IV
90. 1,535,200 ngọc lục bảo II
91. 1,526,795 ngọc lục bảo III
92. 1,524,848 ngọc lục bảo IV
93. 1,519,799 Vàng II
94. 1,509,938 ngọc lục bảo IV
95. 1,502,400 ngọc lục bảo III
96. 1,499,624 ngọc lục bảo II
97. 1,496,434 ngọc lục bảo I
98. 1,495,428 -
99. 1,493,264 -
100. 1,491,753 ngọc lục bảo II