Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,553,031 Sắt III
2. 3,360,682 ngọc lục bảo IV
3. 2,942,449 ngọc lục bảo IV
4. 2,277,282 Kim Cương IV
5. 2,165,340 ngọc lục bảo II
6. 1,946,305 Cao Thủ
7. 1,937,697 Vàng III
8. 1,776,607 Bạc III
9. 1,736,765 Kim Cương IV
10. 1,693,927 -
11. 1,679,924 Vàng III
12. 1,675,477 -
13. 1,670,807 ngọc lục bảo IV
14. 1,635,439 Kim Cương IV
15. 1,592,804 ngọc lục bảo IV
16. 1,537,392 Bạch Kim II
17. 1,512,124 Bạch Kim II
18. 1,389,629 ngọc lục bảo IV
19. 1,262,279 Thách Đấu
20. 1,234,882 Bạc IV
21. 1,156,140 Bạc II
22. 1,150,814 -
23. 1,150,156 ngọc lục bảo IV
24. 1,139,906 ngọc lục bảo IV
25. 1,132,334 Đồng II
26. 1,110,790 ngọc lục bảo II
27. 1,081,280 Bạc II
28. 1,072,986 Bạch Kim IV
29. 1,072,783 Bạch Kim IV
30. 1,072,177 Bạc IV
31. 1,058,833 Đồng I
32. 1,047,107 Bạc II
33. 1,044,423 Vàng II
34. 1,036,934 Bạch Kim I
35. 1,031,446 Kim Cương IV
36. 1,030,138 Sắt I
37. 1,027,470 -
38. 1,016,498 ngọc lục bảo I
39. 1,004,384 -
40. 1,003,899 -
41. 999,948 -
42. 986,041 ngọc lục bảo IV
43. 965,344 Vàng III
44. 959,002 -
45. 958,626 -
46. 957,291 Bạc I
47. 949,066 Đồng I
48. 931,166 Bạc I
49. 913,767 -
50. 906,896 Đồng III
51. 900,810 Bạch Kim III
52. 897,652 -
53. 892,418 Đồng IV
54. 888,925 Bạc II
55. 870,542 ngọc lục bảo IV
56. 869,034 -
57. 868,385 Đồng IV
58. 865,992 Đồng III
59. 858,760 Vàng I
60. 856,081 Đồng I
61. 853,346 Bạc II
62. 846,708 ngọc lục bảo IV
63. 839,957 ngọc lục bảo IV
64. 839,666 -
65. 837,130 ngọc lục bảo II
66. 833,464 -
67. 832,616 -
68. 831,731 -
69. 828,048 ngọc lục bảo IV
70. 826,712 Sắt II
71. 805,742 -
72. 804,298 ngọc lục bảo IV
73. 801,714 Vàng II
74. 798,690 ngọc lục bảo III
75. 798,383 Vàng III
76. 792,825 -
77. 782,640 -
78. 775,002 -
79. 769,483 Bạc II
80. 768,144 Vàng IV
81. 766,371 -
82. 763,768 Bạch Kim II
83. 756,972 -
84. 752,753 Bạch Kim IV
85. 748,910 Bạch Kim I
86. 745,240 Bạch Kim II
87. 740,010 -
88. 728,247 Bạc II
89. 726,599 Sắt I
90. 717,150 Bạch Kim I
91. 714,229 ngọc lục bảo IV
92. 710,974 ngọc lục bảo IV
93. 706,238 -
94. 701,788 Bạc IV
95. 699,304 Bạch Kim IV
96. 698,711 -
97. 697,985 Vàng I
98. 695,586 ngọc lục bảo IV
99. 691,662 Kim Cương IV
100. 686,812 Bạch Kim II