Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,855,402 Bạch Kim I
2. 1,715,450 Kim Cương IV
3. 1,695,938 Bạch Kim IV
4. 1,608,436 Bạch Kim II
5. 1,579,541 -
6. 1,546,659 Bạch Kim IV
7. 1,542,740 ngọc lục bảo I
8. 1,484,550 Sắt I
9. 1,415,614 ngọc lục bảo II
10. 1,410,319 ngọc lục bảo IV
11. 1,366,516 ngọc lục bảo IV
12. 1,366,123 Bạc IV
13. 1,340,221 Vàng III
14. 1,333,975 ngọc lục bảo II
15. 1,323,949 ngọc lục bảo IV
16. 1,304,211 Đồng IV
17. 1,299,914 Kim Cương IV
18. 1,299,016 Kim Cương IV
19. 1,272,414 -
20. 1,266,499 Bạch Kim IV
21. 1,248,435 ngọc lục bảo IV
22. 1,201,230 ngọc lục bảo II
23. 1,170,153 Sắt I
24. 1,139,948 ngọc lục bảo IV
25. 1,134,945 -
26. 1,125,173 ngọc lục bảo I
27. 1,115,994 Đại Cao Thủ
28. 1,105,978 Sắt I
29. 1,099,427 ngọc lục bảo IV
30. 1,095,878 ngọc lục bảo II
31. 1,087,666 ngọc lục bảo IV
32. 1,085,284 -
33. 1,076,100 ngọc lục bảo IV
34. 1,072,486 Bạch Kim IV
35. 1,068,658 -
36. 1,062,722 Bạc IV
37. 1,056,194 Kim Cương IV
38. 1,052,680 Đồng IV
39. 1,052,504 Đồng IV
40. 1,051,572 Đồng IV
41. 1,048,591 Kim Cương IV
42. 1,041,661 ngọc lục bảo II
43. 1,037,317 Bạch Kim III
44. 1,030,914 Bạch Kim IV
45. 1,026,969 Kim Cương IV
46. 1,020,601 Vàng I
47. 1,019,547 Vàng III
48. 1,019,039 Kim Cương III
49. 1,011,228 Thách Đấu
50. 1,011,114 -
51. 1,001,780 Kim Cương IV
52. 1,001,391 ngọc lục bảo II
53. 1,000,890 ngọc lục bảo IV
54. 1,000,302 Kim Cương III
55. 998,366 -
56. 992,321 Vàng III
57. 988,110 Bạch Kim II
58. 982,307 ngọc lục bảo I
59. 976,027 ngọc lục bảo IV
60. 975,037 ngọc lục bảo II
61. 965,404 Bạc I
62. 965,194 -
63. 963,247 Bạch Kim IV
64. 959,505 Vàng III
65. 951,361 -
66. 946,049 Bạc I
67. 941,976 Kim Cương III
68. 941,863 Đại Cao Thủ
69. 941,792 Cao Thủ
70. 940,628 Bạch Kim III
71. 939,419 Cao Thủ
72. 936,839 Bạc II
73. 936,201 Bạch Kim III
74. 934,415 -
75. 934,396 Kim Cương II
76. 930,998 ngọc lục bảo IV
77. 929,555 Bạch Kim IV
78. 928,483 Bạch Kim I
79. 927,754 Kim Cương II
80. 927,627 Đồng II
81. 922,509 ngọc lục bảo IV
82. 921,983 ngọc lục bảo I
83. 911,130 -
84. 907,356 Vàng IV
85. 905,902 Kim Cương II
86. 903,641 ngọc lục bảo IV
87. 900,967 -
88. 898,578 Bạch Kim II
89. 894,815 ngọc lục bảo I
90. 892,929 Kim Cương IV
91. 891,503 -
92. 891,136 Bạch Kim IV
93. 890,030 Bạch Kim III
94. 884,384 Bạc II
95. 884,027 Bạc II
96. 882,383 Kim Cương I
97. 880,141 -
98. 879,258 Bạch Kim IV
99. 876,002 Đồng IV
100. 868,560 -