Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,660,108 Bạch Kim I
2. 2,971,563 Vàng III
3. 2,956,624 Bạch Kim II
4. 2,828,624 -
5. 2,743,547 ngọc lục bảo IV
6. 2,727,190 Kim Cương IV
7. 2,642,769 Kim Cương II
8. 2,586,809 Bạch Kim I
9. 2,582,652 Kim Cương IV
10. 2,470,216 Bạc I
11. 2,176,534 Thách Đấu
12. 2,127,092 Đồng III
13. 2,125,744 -
14. 2,080,875 Đồng II
15. 2,080,733 ngọc lục bảo IV
16. 2,048,290 Vàng IV
17. 2,035,144 Kim Cương IV
18. 1,975,228 -
19. 1,956,184 ngọc lục bảo I
20. 1,833,713 -
21. 1,822,751 -
22. 1,793,960 Bạch Kim II
23. 1,774,788 Kim Cương IV
24. 1,760,586 Bạch Kim IV
25. 1,744,502 Kim Cương III
26. 1,738,255 ngọc lục bảo II
27. 1,738,105 -
28. 1,715,305 -
29. 1,696,739 ngọc lục bảo IV
30. 1,694,974 Đại Cao Thủ
31. 1,686,918 -
32. 1,680,105 ngọc lục bảo III
33. 1,668,476 -
34. 1,654,555 Đồng IV
35. 1,644,515 ngọc lục bảo IV
36. 1,639,195 -
37. 1,638,216 Bạch Kim IV
38. 1,605,643 ngọc lục bảo III
39. 1,586,850 -
40. 1,573,551 Kim Cương I
41. 1,566,318 ngọc lục bảo IV
42. 1,564,416 Bạc I
43. 1,550,900 Bạch Kim II
44. 1,550,763 -
45. 1,543,464 Bạch Kim II
46. 1,542,025 -
47. 1,472,678 ngọc lục bảo III
48. 1,459,613 Kim Cương III
49. 1,418,444 Bạch Kim I
50. 1,412,294 ngọc lục bảo III
51. 1,405,150 Kim Cương II
52. 1,397,741 Kim Cương IV
53. 1,361,602 Bạch Kim I
54. 1,357,220 -
55. 1,332,595 Vàng III
56. 1,318,614 Bạc III
57. 1,314,711 ngọc lục bảo III
58. 1,311,475 -
59. 1,310,127 Cao Thủ
60. 1,309,950 -
61. 1,306,437 -
62. 1,305,763 -
63. 1,305,605 Kim Cương II
64. 1,295,870 Bạch Kim IV
65. 1,295,142 -
66. 1,291,977 Kim Cương IV
67. 1,249,103 ngọc lục bảo III
68. 1,235,355 Kim Cương I
69. 1,231,073 Bạch Kim I
70. 1,213,728 Bạch Kim IV
71. 1,211,499 Bạc II
72. 1,207,928 Đại Cao Thủ
73. 1,205,717 ngọc lục bảo III
74. 1,203,896 ngọc lục bảo II
75. 1,203,251 Kim Cương III
76. 1,200,678 -
77. 1,200,494 ngọc lục bảo III
78. 1,197,107 ngọc lục bảo III
79. 1,196,391 Kim Cương II
80. 1,194,381 Vàng IV
81. 1,189,492 Kim Cương IV
82. 1,176,120 Vàng I
83. 1,169,836 Bạch Kim II
84. 1,156,354 -
85. 1,155,674 Bạc II
86. 1,142,225 Đồng II
87. 1,137,774 -
88. 1,133,259 -
89. 1,132,131 Kim Cương II
90. 1,128,554 Bạch Kim II
91. 1,127,340 -
92. 1,125,744 Bạc II
93. 1,121,297 -
94. 1,120,582 Kim Cương IV
95. 1,118,948 ngọc lục bảo II
96. 1,114,378 -
97. 1,109,328 Kim Cương IV
98. 1,102,543 Kim Cương II
99. 1,102,291 Kim Cương II
100. 1,098,859 Cao Thủ