Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,211,384 ngọc lục bảo IV
2. 3,042,923 Đại Cao Thủ
3. 2,805,932 Kim Cương III
4. 2,771,338 ngọc lục bảo III
5. 2,292,047 Cao Thủ
6. 2,255,969 ngọc lục bảo I
7. 2,210,154 ngọc lục bảo II
8. 2,186,639 Kim Cương IV
9. 2,129,805 -
10. 2,129,462 Vàng IV
11. 2,085,475 ngọc lục bảo IV
12. 2,044,349 ngọc lục bảo III
13. 2,015,438 Vàng III
14. 1,911,027 Vàng III
15. 1,815,271 Kim Cương IV
16. 1,792,903 Vàng II
17. 1,760,389 Vàng IV
18. 1,696,872 -
19. 1,690,200 -
20. 1,683,118 ngọc lục bảo III
21. 1,682,193 Bạc III
22. 1,651,654 Sắt III
23. 1,645,851 -
24. 1,628,804 Bạc III
25. 1,611,861 Đồng III
26. 1,597,167 Sắt III
27. 1,556,868 Bạch Kim I
28. 1,553,736 -
29. 1,550,927 Bạch Kim II
30. 1,537,311 Vàng I
31. 1,516,833 ngọc lục bảo I
32. 1,506,576 ngọc lục bảo IV
33. 1,464,835 Bạc III
34. 1,456,499 ngọc lục bảo IV
35. 1,442,499 Vàng IV
36. 1,441,054 Kim Cương III
37. 1,438,238 -
38. 1,426,224 ngọc lục bảo II
39. 1,424,893 ngọc lục bảo III
40. 1,413,949 -
41. 1,412,460 ngọc lục bảo I
42. 1,410,955 ngọc lục bảo IV
43. 1,400,799 Bạch Kim II
44. 1,386,361 Bạch Kim I
45. 1,375,601 ngọc lục bảo II
46. 1,369,926 -
47. 1,362,520 ngọc lục bảo IV
48. 1,351,693 ngọc lục bảo IV
49. 1,351,365 Kim Cương II
50. 1,337,787 Bạc I
51. 1,336,210 Đồng III
52. 1,335,362 -
53. 1,332,226 Vàng I
54. 1,320,555 Kim Cương I
55. 1,315,292 ngọc lục bảo IV
56. 1,307,198 Đồng III
57. 1,302,155 Bạch Kim IV
58. 1,302,105 Kim Cương IV
59. 1,300,335 ngọc lục bảo III
60. 1,298,259 -
61. 1,295,749 -
62. 1,289,711 Vàng II
63. 1,286,773 ngọc lục bảo IV
64. 1,280,471 ngọc lục bảo I
65. 1,275,636 ngọc lục bảo II
66. 1,271,794 Vàng III
67. 1,266,741 ngọc lục bảo IV
68. 1,266,190 Kim Cương IV
69. 1,264,571 ngọc lục bảo IV
70. 1,264,160 Bạch Kim IV
71. 1,259,454 Bạc II
72. 1,251,707 -
73. 1,249,598 Bạch Kim II
74. 1,240,552 ngọc lục bảo IV
75. 1,229,818 Vàng I
76. 1,222,311 Bạch Kim II
77. 1,215,928 Bạc III
78. 1,214,867 Cao Thủ
79. 1,205,633 ngọc lục bảo IV
80. 1,201,558 -
81. 1,197,272 ngọc lục bảo I
82. 1,181,940 ngọc lục bảo III
83. 1,181,790 Đồng II
84. 1,174,578 -
85. 1,172,314 Bạc IV
86. 1,168,022 Vàng III
87. 1,167,604 ngọc lục bảo III
88. 1,166,473 ngọc lục bảo III
89. 1,165,841 ngọc lục bảo III
90. 1,164,949 -
91. 1,153,692 Bạch Kim III
92. 1,144,984 ngọc lục bảo IV
93. 1,141,189 ngọc lục bảo II
94. 1,136,160 ngọc lục bảo I
95. 1,132,850 Vàng II
96. 1,128,805 -
97. 1,124,869 ngọc lục bảo IV
98. 1,119,938 Bạc I
99. 1,118,253 Kim Cương IV
100. 1,117,968 -