Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 515,686 Bạch Kim IV
2. 410,280 Kim Cương II
3. 384,029 ngọc lục bảo IV
4. 380,790 Bạch Kim II
5. 361,503 Đại Cao Thủ
6. 335,569 Đồng III
7. 333,051 Cao Thủ
8. 315,553 Bạch Kim III
9. 285,783 ngọc lục bảo IV
10. 279,706 Kim Cương IV
11. 258,801 Vàng III
12. 245,977 Kim Cương IV
13. 243,498 Vàng II
14. 242,855 Vàng III
15. 240,244 Bạc III
16. 224,454 Vàng III
17. 218,130 Bạc I
18. 213,144 Bạc III
19. 212,267 Vàng II
20. 209,020 ngọc lục bảo IV
21. 204,408 ngọc lục bảo I
22. 196,159 Bạc I
23. 195,970 ngọc lục bảo IV
24. 194,679 Bạch Kim I
25. 192,240 ngọc lục bảo I
26. 191,549 Kim Cương II
27. 189,033 ngọc lục bảo IV
28. 188,837 Sắt II
29. 187,141 Bạch Kim III
30. 185,823 Bạch Kim III
31. 185,182 Bạch Kim IV
32. 183,563 -
33. 182,438 Vàng II
34. 181,659 -
35. 178,302 Kim Cương III
36. 177,192 Bạc IV
37. 175,946 Bạc IV
38. 175,817 -
39. 174,340 ngọc lục bảo IV
40. 173,033 ngọc lục bảo IV
41. 171,121 Đồng IV
42. 170,601 Bạch Kim II
43. 167,717 Bạch Kim III
44. 166,220 Đồng I
45. 164,140 -
46. 163,546 Kim Cương IV
47. 163,172 Bạc II
48. 161,453 Đồng III
49. 160,077 ngọc lục bảo IV
50. 159,946 Đồng I
51. 159,715 Bạc III
52. 159,008 Vàng II
53. 157,210 Kim Cương IV
54. 156,953 ngọc lục bảo I
55. 156,841 Vàng IV
56. 156,026 -
57. 153,396 Vàng III
58. 151,882 Bạc IV
59. 151,548 Sắt I
60. 151,295 Bạch Kim IV
61. 151,057 Đồng II
62. 150,419 Bạc I
63. 150,034 Bạch Kim I
64. 149,633 Cao Thủ
65. 147,456 Bạc III
66. 146,136 -
67. 145,681 ngọc lục bảo III
68. 145,175 Bạc II
69. 144,906 Đồng III
70. 144,451 Kim Cương IV
71. 141,266 ngọc lục bảo IV
72. 141,119 Vàng III
73. 140,752 Đồng IV
74. 140,454 Bạch Kim IV
75. 139,745 ngọc lục bảo I
76. 139,506 Kim Cương IV
77. 139,496 Kim Cương I
78. 139,388 Đồng I
79. 139,142 Kim Cương IV
80. 139,101 Sắt II
81. 139,075 Vàng IV
82. 139,003 Đồng I
83. 138,879 Kim Cương II
84. 138,575 ngọc lục bảo IV
85. 137,220 Bạc II
86. 136,839 Kim Cương III
87. 135,853 Vàng III
88. 135,692 Sắt III
89. 135,058 Đồng II
90. 134,610 Kim Cương IV
91. 134,259 ngọc lục bảo IV
92. 133,828 Đồng IV
93. 133,627 ngọc lục bảo IV
94. 133,190 Vàng IV
95. 132,972 -
96. 132,771 -
97. 132,428 ngọc lục bảo IV
98. 132,113 ngọc lục bảo III
99. 131,821 Đồng III
100. 131,609 Vàng III