Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,661,441 -
2. 5,849,647 Đại Cao Thủ
3. 4,632,489 ngọc lục bảo II
4. 4,629,412 -
5. 4,042,601 -
6. 3,796,023 Sắt IV
7. 3,361,894 -
8. 3,147,134 Đồng I
9. 3,126,906 ngọc lục bảo III
10. 3,113,794 Bạch Kim IV
11. 3,013,594 Đồng IV
12. 2,990,322 Bạc IV
13. 2,853,795 Đồng II
14. 2,841,381 -
15. 2,648,076 -
16. 2,626,719 -
17. 2,593,652 Vàng III
18. 2,590,764 ngọc lục bảo III
19. 2,555,680 Sắt II
20. 2,498,021 Kim Cương IV
21. 2,457,935 Bạch Kim I
22. 2,453,321 -
23. 2,444,945 Sắt II
24. 2,399,986 Kim Cương II
25. 2,316,240 -
26. 2,292,182 Bạch Kim III
27. 2,282,918 Vàng IV
28. 2,269,781 Bạc I
29. 2,268,741 Bạc IV
30. 2,267,098 Vàng IV
31. 2,266,237 Đồng IV
32. 2,259,361 Vàng II
33. 2,242,115 -
34. 2,233,653 -
35. 2,212,875 Vàng IV
36. 2,197,803 -
37. 2,180,936 -
38. 2,161,358 Vàng III
39. 2,153,082 -
40. 2,137,362 -
41. 2,102,235 Sắt III
42. 2,081,457 Sắt III
43. 2,064,376 ngọc lục bảo IV
44. 2,060,678 ngọc lục bảo III
45. 2,058,111 -
46. 2,051,878 ngọc lục bảo I
47. 2,050,013 ngọc lục bảo I
48. 2,045,284 Kim Cương IV
49. 2,032,275 Bạch Kim IV
50. 2,032,183 -
51. 2,014,254 -
52. 2,006,282 Sắt I
53. 2,005,435 ngọc lục bảo IV
54. 2,005,300 ngọc lục bảo IV
55. 1,998,343 Đồng III
56. 1,998,056 Bạc I
57. 1,970,004 Bạch Kim IV
58. 1,966,642 -
59. 1,944,847 -
60. 1,921,661 ngọc lục bảo IV
61. 1,909,332 Kim Cương IV
62. 1,906,054 Đồng I
63. 1,836,846 Bạc III
64. 1,832,497 Cao Thủ
65. 1,826,727 -
66. 1,825,511 Sắt II
67. 1,825,474 Bạc III
68. 1,823,400 Cao Thủ
69. 1,808,622 Bạc III
70. 1,803,534 -
71. 1,797,788 Vàng III
72. 1,792,014 Bạc IV
73. 1,774,499 Bạc III
74. 1,763,984 Vàng III
75. 1,745,545 ngọc lục bảo I
76. 1,742,989 Bạch Kim IV
77. 1,740,350 -
78. 1,737,541 Bạch Kim IV
79. 1,732,556 Vàng IV
80. 1,730,093 -
81. 1,722,465 -
82. 1,717,818 Kim Cương I
83. 1,712,052 ngọc lục bảo II
84. 1,709,306 Bạch Kim IV
85. 1,689,149 Kim Cương IV
86. 1,685,666 -
87. 1,681,645 ngọc lục bảo IV
88. 1,677,012 -
89. 1,674,071 Sắt IV
90. 1,666,649 Đồng III
91. 1,665,272 Bạc II
92. 1,661,295 ngọc lục bảo III
93. 1,661,091 ngọc lục bảo I
94. 1,652,621 -
95. 1,619,975 -
96. 1,618,792 Sắt III
97. 1,618,601 Vàng IV
98. 1,616,053 -
99. 1,608,526 -
100. 1,606,775 ngọc lục bảo I