Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,955,065 Bạch Kim IV
2. 2,937,608 Vàng III
3. 2,865,557 ngọc lục bảo I
4. 2,778,286 ngọc lục bảo III
5. 2,753,731 -
6. 2,720,501 Kim Cương IV
7. 2,574,738 ngọc lục bảo II
8. 2,530,275 Kim Cương I
9. 2,503,291 -
10. 2,344,727 Kim Cương IV
11. 2,281,825 -
12. 2,267,610 Bạch Kim I
13. 2,266,465 Kim Cương II
14. 2,263,117 ngọc lục bảo IV
15. 2,179,446 Đồng I
16. 2,175,527 ngọc lục bảo II
17. 2,140,367 -
18. 2,135,705 Kim Cương IV
19. 2,111,713 ngọc lục bảo I
20. 2,109,348 Vàng II
21. 2,093,229 Kim Cương IV
22. 2,088,195 ngọc lục bảo I
23. 2,067,476 ngọc lục bảo I
24. 2,047,367 Kim Cương IV
25. 2,041,554 -
26. 2,036,029 Kim Cương IV
27. 2,033,479 Bạch Kim II
28. 2,028,388 ngọc lục bảo II
29. 2,022,184 Kim Cương III
30. 2,002,106 Đồng III
31. 2,001,782 Kim Cương III
32. 1,995,308 Bạch Kim III
33. 1,969,313 Kim Cương IV
34. 1,961,225 Kim Cương III
35. 1,951,360 Sắt III
36. 1,912,229 ngọc lục bảo III
37. 1,899,837 Đồng I
38. 1,891,586 Vàng III
39. 1,846,159 -
40. 1,833,846 Vàng IV
41. 1,824,936 Kim Cương III
42. 1,822,988 Đại Cao Thủ
43. 1,821,072 -
44. 1,811,860 Bạch Kim II
45. 1,811,671 -
46. 1,807,476 -
47. 1,806,393 ngọc lục bảo II
48. 1,804,352 ngọc lục bảo I
49. 1,796,819 ngọc lục bảo IV
50. 1,794,189 -
51. 1,753,399 ngọc lục bảo IV
52. 1,752,475 Kim Cương IV
53. 1,739,093 -
54. 1,730,385 ngọc lục bảo I
55. 1,728,847 ngọc lục bảo IV
56. 1,722,668 Đồng II
57. 1,722,509 Cao Thủ
58. 1,718,287 Cao Thủ
59. 1,717,713 Bạc IV
60. 1,714,278 -
61. 1,713,835 Kim Cương IV
62. 1,712,473 ngọc lục bảo I
63. 1,708,780 ngọc lục bảo IV
64. 1,695,656 -
65. 1,693,913 Kim Cương I
66. 1,692,196 Bạc III
67. 1,691,924 Vàng IV
68. 1,690,735 ngọc lục bảo II
69. 1,685,804 -
70. 1,683,700 Bạc IV
71. 1,679,593 Bạc II
72. 1,670,859 Kim Cương IV
73. 1,653,588 Bạch Kim II
74. 1,649,793 ngọc lục bảo IV
75. 1,646,902 Vàng IV
76. 1,644,799 Kim Cương IV
77. 1,630,827 Bạch Kim I
78. 1,623,471 ngọc lục bảo III
79. 1,618,756 -
80. 1,612,533 Đồng IV
81. 1,599,365 Kim Cương IV
82. 1,597,548 Bạch Kim I
83. 1,597,357 Đồng IV
84. 1,596,891 Cao Thủ
85. 1,593,010 -
86. 1,592,516 Vàng IV
87. 1,590,929 Vàng I
88. 1,590,182 -
89. 1,588,513 ngọc lục bảo II
90. 1,584,986 Bạch Kim IV
91. 1,583,807 Kim Cương II
92. 1,580,869 Bạch Kim IV
93. 1,573,640 ngọc lục bảo IV
94. 1,570,342 Cao Thủ
95. 1,564,752 Bạch Kim III
96. 1,563,312 ngọc lục bảo III
97. 1,559,807 -
98. 1,552,916 Đồng II
99. 1,551,303 Bạch Kim I
100. 1,548,256 ngọc lục bảo IV