Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,554,817 ngọc lục bảo I
2. 3,729,197 -
3. 3,631,511 ngọc lục bảo III
4. 2,841,872 -
5. 2,770,782 Bạc III
6. 2,738,241 Bạch Kim III
7. 2,545,066 -
8. 2,525,668 ngọc lục bảo IV
9. 2,483,492 ngọc lục bảo IV
10. 2,324,139 Bạc III
11. 2,289,583 ngọc lục bảo I
12. 2,269,313 Bạch Kim IV
13. 2,184,338 -
14. 2,177,563 -
15. 2,162,305 Đồng II
16. 2,142,418 -
17. 2,139,564 ngọc lục bảo IV
18. 2,058,574 Bạc I
19. 2,050,271 Vàng III
20. 2,036,207 Bạch Kim III
21. 2,019,851 Bạch Kim III
22. 2,013,539 -
23. 1,990,529 Bạc I
24. 1,988,613 Đồng II
25. 1,902,216 ngọc lục bảo III
26. 1,899,860 Bạch Kim IV
27. 1,869,852 ngọc lục bảo IV
28. 1,826,917 Bạch Kim II
29. 1,800,784 Bạch Kim III
30. 1,741,138 -
31. 1,739,120 ngọc lục bảo III
32. 1,729,155 Bạch Kim IV
33. 1,726,160 Sắt II
34. 1,717,598 ngọc lục bảo IV
35. 1,715,389 -
36. 1,710,140 Kim Cương IV
37. 1,702,265 -
38. 1,677,781 Bạc II
39. 1,670,592 Bạch Kim II
40. 1,658,313 Vàng IV
41. 1,656,100 Kim Cương IV
42. 1,650,625 -
43. 1,641,287 Kim Cương I
44. 1,609,827 ngọc lục bảo III
45. 1,599,166 Bạc II
46. 1,594,367 Bạch Kim II
47. 1,588,845 Cao Thủ
48. 1,562,737 Bạch Kim IV
49. 1,559,985 Bạc III
50. 1,551,251 Đồng III
51. 1,548,549 Bạch Kim IV
52. 1,543,435 ngọc lục bảo III
53. 1,539,940 Đồng I
54. 1,486,001 Bạc II
55. 1,467,509 ngọc lục bảo IV
56. 1,459,994 Bạc III
57. 1,457,497 Đồng I
58. 1,456,806 Kim Cương IV
59. 1,454,092 ngọc lục bảo II
60. 1,439,366 -
61. 1,429,828 ngọc lục bảo IV
62. 1,424,011 Bạch Kim II
63. 1,415,382 Sắt IV
64. 1,408,638 -
65. 1,406,975 Vàng III
66. 1,399,902 Bạch Kim I
67. 1,395,155 -
68. 1,394,707 Bạch Kim I
69. 1,373,405 ngọc lục bảo II
70. 1,359,640 ngọc lục bảo II
71. 1,352,657 ngọc lục bảo IV
72. 1,350,982 Bạc IV
73. 1,333,044 Bạch Kim II
74. 1,328,928 Đồng I
75. 1,325,331 Kim Cương IV
76. 1,324,873 -
77. 1,319,520 Vàng IV
78. 1,318,670 Bạch Kim I
79. 1,316,813 Bạch Kim IV
80. 1,314,573 -
81. 1,312,687 -
82. 1,308,972 Bạch Kim IV
83. 1,301,010 Kim Cương IV
84. 1,299,809 Bạc I
85. 1,297,656 -
86. 1,285,916 Bạch Kim I
87. 1,273,380 ngọc lục bảo I
88. 1,260,811 Bạch Kim IV
89. 1,258,684 Kim Cương IV
90. 1,244,469 -
91. 1,236,040 Bạch Kim IV
92. 1,230,746 Cao Thủ
93. 1,229,599 ngọc lục bảo I
94. 1,228,807 -
95. 1,226,919 Vàng IV
96. 1,223,701 Vàng II
97. 1,219,211 Bạch Kim III
98. 1,219,009 ngọc lục bảo IV
99. 1,218,010 -
100. 1,215,572 -