Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,892,090 ngọc lục bảo II
2. 3,295,593 ngọc lục bảo I
3. 3,117,741 Kim Cương I
4. 2,928,682 ngọc lục bảo III
5. 2,774,960 Bạc IV
6. 2,631,599 Kim Cương III
7. 2,366,615 Bạc III
8. 2,352,555 Bạch Kim III
9. 2,300,500 ngọc lục bảo IV
10. 2,291,763 -
11. 2,252,561 Sắt I
12. 2,238,444 Bạc II
13. 2,188,742 Đồng IV
14. 1,990,259 ngọc lục bảo IV
15. 1,891,176 Kim Cương III
16. 1,805,021 Bạc II
17. 1,778,911 ngọc lục bảo III
18. 1,773,695 ngọc lục bảo III
19. 1,760,048 Kim Cương IV
20. 1,758,623 Bạch Kim IV
21. 1,735,801 Kim Cương II
22. 1,684,977 ngọc lục bảo III
23. 1,676,714 Bạc IV
24. 1,664,570 ngọc lục bảo II
25. 1,655,677 Bạch Kim III
26. 1,654,978 Bạch Kim IV
27. 1,650,562 ngọc lục bảo IV
28. 1,629,310 Bạc IV
29. 1,624,142 ngọc lục bảo II
30. 1,596,077 Cao Thủ
31. 1,593,153 Đồng III
32. 1,552,683 Kim Cương I
33. 1,525,309 -
34. 1,486,501 Kim Cương III
35. 1,485,432 Kim Cương I
36. 1,433,659 Đồng III
37. 1,425,424 -
38. 1,405,454 Đồng II
39. 1,375,984 -
40. 1,374,209 ngọc lục bảo III
41. 1,360,492 Cao Thủ
42. 1,355,421 Đồng I
43. 1,351,774 Vàng IV
44. 1,332,073 Bạc III
45. 1,319,995 Vàng IV
46. 1,314,903 Bạch Kim II
47. 1,309,302 Bạc III
48. 1,284,577 Đồng III
49. 1,272,273 Kim Cương IV
50. 1,269,850 Vàng III
51. 1,260,342 -
52. 1,239,347 ngọc lục bảo III
53. 1,230,311 Vàng II
54. 1,222,535 Bạc IV
55. 1,215,876 Kim Cương IV
56. 1,207,975 ngọc lục bảo IV
57. 1,201,618 Bạc I
58. 1,191,885 ngọc lục bảo IV
59. 1,188,672 Bạc II
60. 1,183,287 Đồng II
61. 1,176,282 ngọc lục bảo III
62. 1,172,997 Bạch Kim I
63. 1,172,390 Bạch Kim I
64. 1,165,097 Bạc I
65. 1,163,791 ngọc lục bảo IV
66. 1,162,335 Đồng III
67. 1,154,664 Bạc II
68. 1,148,316 -
69. 1,138,647 Bạch Kim II
70. 1,134,146 Bạch Kim II
71. 1,133,894 ngọc lục bảo III
72. 1,131,616 Vàng IV
73. 1,118,202 Bạch Kim I
74. 1,116,754 ngọc lục bảo III
75. 1,104,032 Vàng IV
76. 1,103,359 ngọc lục bảo III
77. 1,099,359 Sắt II
78. 1,095,909 -
79. 1,093,708 -
80. 1,092,305 Bạch Kim IV
81. 1,092,066 Vàng II
82. 1,072,937 Vàng IV
83. 1,068,514 Đồng II
84. 1,067,141 Bạc III
85. 1,065,190 Bạch Kim I
86. 1,064,263 Vàng II
87. 1,050,903 -
88. 1,046,870 -
89. 1,041,706 Bạch Kim I
90. 1,040,193 Bạc II
91. 1,038,078 Bạch Kim IV
92. 1,027,267 Vàng II
93. 1,024,568 -
94. 1,015,653 -
95. 1,014,083 ngọc lục bảo III
96. 1,007,440 Bạch Kim III
97. 995,845 -
98. 993,315 -
99. 990,991 Bạch Kim IV
100. 981,596 Sắt I