Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,961,411 Kim Cương IV
2. 2,863,248 ngọc lục bảo IV
3. 2,564,633 Kim Cương IV
4. 2,109,350 Bạch Kim IV
5. 2,107,385 ngọc lục bảo III
6. 1,857,787 Kim Cương III
7. 1,658,978 Vàng IV
8. 1,595,368 Đại Cao Thủ
9. 1,577,108 -
10. 1,524,310 ngọc lục bảo IV
11. 1,496,705 -
12. 1,475,399 ngọc lục bảo I
13. 1,444,453 Bạch Kim III
14. 1,387,092 -
15. 1,373,082 Kim Cương III
16. 1,358,205 Bạch Kim III
17. 1,353,276 Cao Thủ
18. 1,322,615 -
19. 1,297,175 -
20. 1,283,818 Kim Cương IV
21. 1,276,130 ngọc lục bảo II
22. 1,270,056 Kim Cương II
23. 1,268,848 -
24. 1,261,332 Bạch Kim II
25. 1,248,116 ngọc lục bảo II
26. 1,248,022 Sắt I
27. 1,247,823 Bạch Kim I
28. 1,214,611 Đồng III
29. 1,188,233 Bạch Kim II
30. 1,178,375 Bạch Kim I
31. 1,172,074 ngọc lục bảo IV
32. 1,168,381 Bạch Kim IV
33. 1,163,414 ngọc lục bảo II
34. 1,121,669 Bạch Kim IV
35. 1,101,797 Bạch Kim II
36. 1,086,485 ngọc lục bảo I
37. 1,064,948 -
38. 1,051,505 Kim Cương II
39. 1,043,700 Vàng III
40. 1,037,413 ngọc lục bảo IV
41. 1,036,656 -
42. 1,015,356 Đồng IV
43. 1,013,644 ngọc lục bảo II
44. 1,005,702 ngọc lục bảo IV
45. 1,000,269 Bạch Kim II
46. 990,710 ngọc lục bảo II
47. 956,030 -
48. 946,164 Bạch Kim IV
49. 932,173 -
50. 912,808 Đồng III
51. 903,748 ngọc lục bảo I
52. 903,717 ngọc lục bảo I
53. 901,602 ngọc lục bảo IV
54. 891,309 -
55. 888,424 -
56. 882,963 ngọc lục bảo I
57. 882,349 -
58. 881,113 Bạch Kim II
59. 876,850 Đồng III
60. 870,991 Bạch Kim III
61. 858,675 ngọc lục bảo I
62. 851,465 ngọc lục bảo II
63. 851,271 ngọc lục bảo I
64. 848,073 ngọc lục bảo III
65. 843,827 Kim Cương IV
66. 836,906 Kim Cương III
67. 830,293 Bạc IV
68. 828,123 Bạch Kim II
69. 824,021 -
70. 822,032 Bạch Kim III
71. 821,561 ngọc lục bảo I
72. 815,832 Kim Cương IV
73. 811,746 Kim Cương II
74. 811,461 Kim Cương III
75. 809,443 Kim Cương IV
76. 808,722 -
77. 807,516 Kim Cương IV
78. 806,587 -
79. 788,449 Vàng IV
80. 787,836 -
81. 780,626 ngọc lục bảo II
82. 778,046 Bạc I
83. 775,725 Bạc IV
84. 775,120 Kim Cương II
85. 771,894 -
86. 771,660 Bạch Kim I
87. 769,842 Kim Cương IV
88. 769,553 -
89. 766,741 ngọc lục bảo II
90. 766,317 Kim Cương II
91. 761,142 -
92. 758,127 Bạch Kim IV
93. 752,054 -
94. 751,888 Bạch Kim II
95. 750,900 Vàng III
96. 744,924 Bạch Kim IV
97. 736,069 -
98. 734,698 -
99. 734,472 -
100. 732,036 Vàng IV