Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,839,591 Kim Cương IV
2. 1,096,807 ngọc lục bảo IV
3. 949,054 Cao Thủ
4. 918,793 Đồng I
5. 913,354 Bạch Kim IV
6. 902,120 ngọc lục bảo III
7. 898,958 ngọc lục bảo IV
8. 875,999 Vàng I
9. 788,116 Cao Thủ
10. 765,492 Bạch Kim III
11. 757,687 Vàng II
12. 731,862 ngọc lục bảo III
13. 703,451 -
14. 700,440 -
15. 690,116 -
16. 686,818 ngọc lục bảo III
17. 672,017 Bạch Kim III
18. 657,736 Đồng III
19. 632,168 -
20. 628,407 ngọc lục bảo II
21. 620,385 -
22. 606,799 Bạch Kim IV
23. 603,178 -
24. 589,224 ngọc lục bảo IV
25. 583,513 ngọc lục bảo III
26. 564,735 -
27. 562,434 Kim Cương IV
28. 557,955 Sắt IV
29. 556,883 -
30. 546,235 Sắt IV
31. 540,891 Vàng IV
32. 539,346 ngọc lục bảo III
33. 535,196 -
34. 534,401 Vàng III
35. 533,392 Kim Cương IV
36. 521,238 Kim Cương IV
37. 512,010 ngọc lục bảo II
38. 511,929 Bạch Kim III
39. 511,380 -
40. 500,890 Kim Cương II
41. 494,646 Vàng III
42. 489,599 Đồng III
43. 487,259 Đồng IV
44. 481,582 -
45. 476,022 Thách Đấu
46. 474,565 ngọc lục bảo I
47. 472,575 ngọc lục bảo I
48. 469,176 Bạch Kim I
49. 467,071 -
50. 466,388 Sắt I
51. 460,873 Bạch Kim III
52. 459,030 Bạch Kim IV
53. 454,751 Đồng III
54. 450,707 Bạch Kim I
55. 450,205 Bạc II
56. 445,830 ngọc lục bảo IV
57. 443,186 Bạch Kim I
58. 442,617 -
59. 440,289 Vàng IV
60. 438,695 Vàng IV
61. 436,521 Đồng II
62. 436,036 ngọc lục bảo IV
63. 434,017 ngọc lục bảo I
64. 432,298 Kim Cương IV
65. 432,002 Vàng II
66. 430,761 Kim Cương IV
67. 426,476 -
68. 426,103 Kim Cương IV
69. 419,018 ngọc lục bảo II
70. 416,963 Đồng II
71. 416,122 ngọc lục bảo IV
72. 416,086 Vàng II
73. 412,379 Kim Cương I
74. 412,168 Bạc II
75. 410,624 Đồng II
76. 399,368 Bạc IV
77. 398,367 Kim Cương IV
78. 397,749 ngọc lục bảo II
79. 396,998 ngọc lục bảo IV
80. 390,582 Bạch Kim IV
81. 387,401 Vàng III
82. 385,578 Đồng I
83. 383,239 Bạc IV
84. 379,619 ngọc lục bảo IV
85. 375,450 Vàng IV
86. 373,381 -
87. 372,581 Kim Cương IV
88. 369,939 Vàng I
89. 369,749 Bạch Kim II
90. 369,121 ngọc lục bảo II
91. 362,880 -
92. 362,683 Kim Cương II
93. 362,317 Đồng II
94. 362,212 -
95. 362,016 -
96. 358,616 ngọc lục bảo III
97. 358,313 Bạch Kim IV
98. 357,158 Bạc III
99. 355,178 Bạc IV
100. 352,208 Cao Thủ