Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,958,127 ngọc lục bảo III
2. 2,841,065 Kim Cương IV
3. 2,672,771 -
4. 2,501,277 -
5. 2,447,950 Cao Thủ
6. 2,388,906 ngọc lục bảo III
7. 2,268,613 Bạch Kim IV
8. 2,261,143 -
9. 2,227,441 ngọc lục bảo IV
10. 2,122,921 ngọc lục bảo III
11. 2,096,886 -
12. 1,988,452 -
13. 1,920,883 Kim Cương IV
14. 1,896,798 ngọc lục bảo I
15. 1,870,786 Kim Cương IV
16. 1,825,305 Bạch Kim III
17. 1,808,721 Vàng IV
18. 1,758,612 -
19. 1,751,753 -
20. 1,627,487 Cao Thủ
21. 1,595,792 Bạch Kim III
22. 1,579,781 -
23. 1,494,412 ngọc lục bảo II
24. 1,474,748 Kim Cương IV
25. 1,433,966 Bạch Kim I
26. 1,428,671 Cao Thủ
27. 1,426,736 ngọc lục bảo I
28. 1,379,801 Bạch Kim III
29. 1,349,574 ngọc lục bảo III
30. 1,332,583 ngọc lục bảo I
31. 1,327,580 ngọc lục bảo IV
32. 1,325,722 -
33. 1,320,838 ngọc lục bảo IV
34. 1,305,492 -
35. 1,298,265 Vàng II
36. 1,288,096 Bạch Kim IV
37. 1,281,982 -
38. 1,279,333 Bạch Kim IV
39. 1,277,680 Kim Cương III
40. 1,276,879 ngọc lục bảo II
41. 1,270,999 -
42. 1,265,750 Kim Cương IV
43. 1,265,423 Bạch Kim IV
44. 1,258,780 ngọc lục bảo IV
45. 1,240,845 ngọc lục bảo III
46. 1,232,372 Kim Cương IV
47. 1,206,780 -
48. 1,187,530 Kim Cương IV
49. 1,186,136 Bạch Kim III
50. 1,172,595 Cao Thủ
51. 1,169,595 ngọc lục bảo III
52. 1,168,075 Đồng II
53. 1,162,857 Bạch Kim IV
54. 1,160,094 ngọc lục bảo I
55. 1,158,689 -
56. 1,130,416 ngọc lục bảo I
57. 1,125,374 Kim Cương III
58. 1,117,862 -
59. 1,116,092 Bạch Kim III
60. 1,115,094 -
61. 1,109,495 Vàng I
62. 1,107,939 ngọc lục bảo IV
63. 1,106,133 -
64. 1,103,979 ngọc lục bảo I
65. 1,098,592 ngọc lục bảo III
66. 1,095,322 Bạc I
67. 1,089,960 ngọc lục bảo IV
68. 1,084,460 ngọc lục bảo IV
69. 1,083,563 -
70. 1,077,467 Kim Cương I
71. 1,065,422 Vàng I
72. 1,064,891 Bạch Kim IV
73. 1,064,333 Bạc IV
74. 1,059,419 Bạch Kim IV
75. 1,048,793 Bạch Kim II
76. 1,041,620 Kim Cương II
77. 1,038,753 Kim Cương III
78. 1,034,382 ngọc lục bảo IV
79. 1,032,121 Kim Cương II
80. 1,031,753 Kim Cương III
81. 1,029,108 ngọc lục bảo IV
82. 1,027,603 -
83. 1,025,464 Đồng I
84. 1,020,498 Kim Cương IV
85. 1,020,405 Kim Cương IV
86. 1,014,603 Kim Cương I
87. 1,011,869 -
88. 1,010,719 ngọc lục bảo III
89. 1,009,229 Cao Thủ
90. 1,003,550 ngọc lục bảo I
91. 999,430 Đồng I
92. 996,968 ngọc lục bảo IV
93. 996,771 Kim Cương IV
94. 988,950 Đồng III
95. 987,354 Kim Cương I
96. 983,173 Đồng II
97. 973,106 Bạc II
98. 967,492 Vàng III
99. 966,213 ngọc lục bảo III
100. 963,097 ngọc lục bảo IV