Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,280,247 Vàng IV
2. 3,199,238 Kim Cương III
3. 2,936,924 -
4. 2,886,226 ngọc lục bảo IV
5. 2,766,515 -
6. 2,713,535 Cao Thủ
7. 2,711,119 -
8. 2,670,715 ngọc lục bảo IV
9. 2,445,462 -
10. 2,419,035 ngọc lục bảo I
11. 2,359,554 -
12. 2,345,367 Bạch Kim III
13. 2,209,457 Bạch Kim III
14. 2,191,168 Kim Cương IV
15. 2,150,875 ngọc lục bảo IV
16. 2,121,381 Kim Cương III
17. 2,121,061 Bạch Kim IV
18. 2,088,322 Kim Cương IV
19. 2,066,914 Cao Thủ
20. 2,037,037 -
21. 1,945,367 ngọc lục bảo IV
22. 1,939,540 Cao Thủ
23. 1,932,657 -
24. 1,857,738 -
25. 1,841,196 Kim Cương II
26. 1,836,456 Bạch Kim I
27. 1,811,861 Bạc III
28. 1,807,257 Đại Cao Thủ
29. 1,802,025 Kim Cương I
30. 1,801,573 Bạch Kim I
31. 1,800,472 Cao Thủ
32. 1,790,547 Bạch Kim IV
33. 1,761,210 Bạc IV
34. 1,752,821 ngọc lục bảo II
35. 1,749,494 Bạch Kim I
36. 1,725,470 Vàng I
37. 1,718,901 Kim Cương III
38. 1,712,265 Bạch Kim IV
39. 1,697,609 Vàng I
40. 1,675,322 Đồng II
41. 1,668,243 Vàng II
42. 1,665,153 ngọc lục bảo III
43. 1,665,023 -
44. 1,654,801 Bạch Kim IV
45. 1,640,411 Kim Cương III
46. 1,625,824 Bạch Kim IV
47. 1,623,196 Đồng III
48. 1,615,706 Vàng I
49. 1,603,053 Kim Cương IV
50. 1,600,574 Bạch Kim III
51. 1,592,229 Bạch Kim II
52. 1,579,603 -
53. 1,577,046 ngọc lục bảo III
54. 1,559,556 Kim Cương IV
55. 1,557,574 Vàng II
56. 1,550,750 -
57. 1,535,775 ngọc lục bảo IV
58. 1,534,365 Bạch Kim III
59. 1,531,302 Kim Cương I
60. 1,512,662 Bạch Kim III
61. 1,511,737 Kim Cương IV
62. 1,510,625 ngọc lục bảo IV
63. 1,503,554 -
64. 1,473,812 Kim Cương IV
65. 1,472,896 ngọc lục bảo II
66. 1,460,799 Vàng IV
67. 1,458,548 Bạch Kim IV
68. 1,458,114 Vàng I
69. 1,457,808 -
70. 1,456,576 Đồng I
71. 1,446,095 ngọc lục bảo I
72. 1,444,036 Bạch Kim IV
73. 1,439,406 Vàng I
74. 1,424,292 Bạch Kim IV
75. 1,424,060 -
76. 1,403,339 Bạch Kim III
77. 1,394,106 -
78. 1,393,049 Vàng IV
79. 1,384,348 Bạch Kim II
80. 1,373,452 Đồng III
81. 1,361,906 Đồng II
82. 1,361,186 -
83. 1,353,500 Bạch Kim IV
84. 1,349,837 ngọc lục bảo IV
85. 1,329,036 Kim Cương IV
86. 1,325,812 ngọc lục bảo IV
87. 1,316,947 Vàng II
88. 1,316,498 Đồng II
89. 1,313,608 ngọc lục bảo II
90. 1,307,461 -
91. 1,307,436 Bạch Kim III
92. 1,307,208 Đồng IV
93. 1,300,338 Kim Cương III
94. 1,295,454 ngọc lục bảo II
95. 1,273,428 Cao Thủ
96. 1,270,033 Cao Thủ
97. 1,265,949 Bạc I
98. 1,264,179 Bạch Kim IV
99. 1,259,248 Kim Cương II
100. 1,241,392 -