Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,530,897 Sắt II
2. 2,408,944 Kim Cương IV
3. 2,182,265 -
4. 2,089,697 Kim Cương I
5. 1,927,969 ngọc lục bảo IV
6. 1,750,458 Đồng III
7. 1,704,028 Bạch Kim III
8. 1,686,448 Đồng IV
9. 1,585,912 -
10. 1,514,149 ngọc lục bảo IV
11. 1,449,507 -
12. 1,418,637 ngọc lục bảo III
13. 1,380,503 Vàng III
14. 1,378,974 -
15. 1,373,384 Sắt IV
16. 1,354,883 -
17. 1,307,765 Kim Cương III
18. 1,277,918 ngọc lục bảo I
19. 1,274,669 Bạch Kim II
20. 1,266,276 -
21. 1,259,865 Kim Cương III
22. 1,205,034 Bạch Kim I
23. 1,182,235 ngọc lục bảo III
24. 1,154,567 Sắt II
25. 1,130,957 -
26. 1,111,563 Bạc I
27. 1,103,369 Kim Cương IV
28. 1,080,669 -
29. 1,079,850 -
30. 1,074,060 Đồng IV
31. 1,033,405 Bạc II
32. 1,021,856 Đồng III
33. 990,973 ngọc lục bảo IV
34. 971,149 Bạch Kim II
35. 967,470 Vàng II
36. 962,603 Bạch Kim II
37. 957,371 Kim Cương III
38. 950,215 Bạc IV
39. 944,969 ngọc lục bảo I
40. 936,731 Kim Cương IV
41. 930,434 ngọc lục bảo IV
42. 927,480 Vàng II
43. 927,479 ngọc lục bảo III
44. 915,251 -
45. 913,951 ngọc lục bảo IV
46. 913,015 -
47. 908,848 Đồng IV
48. 897,970 Kim Cương IV
49. 891,882 ngọc lục bảo I
50. 889,621 -
51. 877,284 Vàng III
52. 872,004 Cao Thủ
53. 868,321 Vàng III
54. 864,344 -
55. 859,685 ngọc lục bảo IV
56. 858,346 Vàng II
57. 854,941 Đại Cao Thủ
58. 852,519 ngọc lục bảo I
59. 845,589 -
60. 838,715 Vàng IV
61. 837,131 -
62. 833,569 ngọc lục bảo IV
63. 824,788 ngọc lục bảo I
64. 822,352 Kim Cương III
65. 818,619 Đồng I
66. 812,940 Bạch Kim II
67. 811,996 -
68. 807,895 Bạc I
69. 806,290 Đồng IV
70. 804,119 -
71. 799,135 Bạch Kim II
72. 792,844 ngọc lục bảo II
73. 791,256 -
74. 789,270 -
75. 785,605 Kim Cương IV
76. 785,417 ngọc lục bảo IV
77. 784,147 ngọc lục bảo I
78. 783,702 -
79. 779,366 Bạch Kim III
80. 777,348 Bạch Kim IV
81. 775,708 -
82. 775,707 Kim Cương IV
83. 774,804 -
84. 772,452 -
85. 772,404 Cao Thủ
86. 769,172 ngọc lục bảo II
87. 767,459 Vàng III
88. 764,197 -
89. 756,541 Bạch Kim II
90. 750,548 Vàng I
91. 749,278 Sắt IV
92. 747,050 ngọc lục bảo II
93. 745,115 ngọc lục bảo IV
94. 740,406 Đồng II
95. 738,587 ngọc lục bảo I
96. 738,187 ngọc lục bảo IV
97. 735,267 Bạch Kim III
98. 722,153 -
99. 721,549 ngọc lục bảo IV
100. 721,381 Bạch Kim II