Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,291,175 -
2. 3,109,289 Vàng IV
3. 2,855,427 ngọc lục bảo IV
4. 2,825,653 Bạc IV
5. 2,246,363 -
6. 2,115,326 ngọc lục bảo IV
7. 2,072,844 -
8. 2,035,700 -
9. 1,949,273 ngọc lục bảo IV
10. 1,867,514 Bạch Kim IV
11. 1,610,420 -
12. 1,478,788 Cao Thủ
13. 1,422,103 Bạch Kim I
14. 1,390,421 Bạc III
15. 1,387,273 Đồng I
16. 1,372,378 ngọc lục bảo III
17. 1,344,924 Bạch Kim IV
18. 1,344,146 Bạch Kim III
19. 1,296,844 Bạc IV
20. 1,292,485 ngọc lục bảo II
21. 1,269,269 Vàng IV
22. 1,252,427 ngọc lục bảo IV
23. 1,245,206 Cao Thủ
24. 1,242,550 ngọc lục bảo IV
25. 1,237,293 -
26. 1,230,763 -
27. 1,220,009 ngọc lục bảo III
28. 1,215,897 ngọc lục bảo I
29. 1,201,409 Bạc I
30. 1,199,060 Kim Cương IV
31. 1,187,445 -
32. 1,175,691 -
33. 1,166,898 ngọc lục bảo IV
34. 1,165,264 Bạch Kim III
35. 1,154,903 Bạch Kim IV
36. 1,152,795 Vàng III
37. 1,136,926 -
38. 1,117,114 -
39. 1,116,501 ngọc lục bảo IV
40. 1,107,966 Kim Cương II
41. 1,106,436 Vàng I
42. 1,106,412 ngọc lục bảo IV
43. 1,087,877 Kim Cương III
44. 1,081,818 Kim Cương I
45. 1,076,161 -
46. 1,067,931 ngọc lục bảo II
47. 1,060,675 Kim Cương II
48. 1,050,479 Bạch Kim I
49. 1,044,394 ngọc lục bảo I
50. 1,041,949 Sắt III
51. 1,037,172 -
52. 1,030,489 -
53. 1,014,646 ngọc lục bảo IV
54. 1,012,672 Sắt II
55. 1,006,444 ngọc lục bảo III
56. 1,002,415 Sắt I
57. 1,000,110 Bạch Kim III
58. 988,951 ngọc lục bảo III
59. 983,523 Vàng I
60. 982,952 Kim Cương IV
61. 981,351 -
62. 980,074 Cao Thủ
63. 977,827 ngọc lục bảo III
64. 977,076 Kim Cương I
65. 974,693 Kim Cương III
66. 968,928 -
67. 966,108 Bạc I
68. 964,627 -
69. 954,848 -
70. 950,067 Đồng II
71. 946,252 -
72. 945,460 Bạch Kim I
73. 942,609 Bạc III
74. 932,625 Vàng IV
75. 932,216 -
76. 924,170 Vàng IV
77. 921,249 -
78. 919,157 ngọc lục bảo IV
79. 911,809 ngọc lục bảo III
80. 907,779 -
81. 902,990 -
82. 902,534 Bạch Kim I
83. 896,500 Vàng IV
84. 894,092 Đồng III
85. 892,578 -
86. 890,779 -
87. 889,262 Kim Cương IV
88. 886,675 Vàng IV
89. 883,250 -
90. 880,410 -
91. 880,084 Vàng II
92. 879,203 Sắt II
93. 875,244 ngọc lục bảo IV
94. 872,738 Bạc IV
95. 870,115 ngọc lục bảo II
96. 866,778 ngọc lục bảo II
97. 866,674 ngọc lục bảo I
98. 865,343 ngọc lục bảo II
99. 864,082 Đồng I
100. 861,873 Bạch Kim IV