Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,014,205 ngọc lục bảo IV
2. 2,660,790 Kim Cương III
3. 2,094,155 Bạch Kim II
4. 1,944,827 -
5. 1,843,326 ngọc lục bảo IV
6. 1,624,787 ngọc lục bảo IV
7. 1,525,934 ngọc lục bảo III
8. 1,503,298 Kim Cương IV
9. 1,474,943 Kim Cương IV
10. 1,412,770 ngọc lục bảo II
11. 1,396,273 Bạch Kim III
12. 1,369,714 Kim Cương IV
13. 1,306,253 Vàng I
14. 1,300,882 Vàng I
15. 1,293,974 Kim Cương IV
16. 1,285,521 ngọc lục bảo IV
17. 1,281,249 Đồng I
18. 1,262,710 Đồng III
19. 1,249,892 Vàng II
20. 1,241,267 ngọc lục bảo IV
21. 1,234,731 Sắt I
22. 1,222,786 ngọc lục bảo IV
23. 1,197,735 Kim Cương IV
24. 1,197,185 ngọc lục bảo IV
25. 1,182,353 Kim Cương IV
26. 1,172,626 Bạch Kim IV
27. 1,144,699 Cao Thủ
28. 1,142,318 ngọc lục bảo III
29. 1,127,231 Bạch Kim IV
30. 1,103,243 ngọc lục bảo IV
31. 1,085,756 Bạc IV
32. 1,041,508 Kim Cương IV
33. 1,033,217 Bạch Kim IV
34. 1,030,484 Bạch Kim I
35. 1,030,104 Vàng IV
36. 1,026,988 Kim Cương I
37. 1,024,125 Kim Cương IV
38. 1,000,716 ngọc lục bảo IV
39. 990,465 ngọc lục bảo IV
40. 988,168 Vàng III
41. 986,845 -
42. 970,161 ngọc lục bảo IV
43. 969,759 Bạch Kim IV
44. 966,515 ngọc lục bảo IV
45. 965,398 Bạch Kim I
46. 956,663 -
47. 955,353 Kim Cương III
48. 920,629 ngọc lục bảo III
49. 918,235 -
50. 911,630 Kim Cương II
51. 911,081 Bạc IV
52. 898,012 Vàng II
53. 895,704 Bạch Kim II
54. 895,189 Kim Cương I
55. 892,508 Đồng I
56. 877,708 Cao Thủ
57. 872,176 Vàng I
58. 865,561 Kim Cương I
59. 851,692 Bạch Kim II
60. 844,007 Cao Thủ
61. 842,149 Kim Cương II
62. 840,228 Đồng II
63. 836,909 ngọc lục bảo IV
64. 836,509 Kim Cương IV
65. 835,956 ngọc lục bảo III
66. 831,873 ngọc lục bảo IV
67. 826,026 -
68. 825,293 ngọc lục bảo I
69. 822,468 Bạc I
70. 820,197 ngọc lục bảo III
71. 810,412 Bạch Kim IV
72. 803,555 Đồng IV
73. 797,597 ngọc lục bảo IV
74. 797,578 Bạch Kim II
75. 797,475 Bạc III
76. 793,962 Bạc III
77. 791,695 Vàng IV
78. 789,834 ngọc lục bảo III
79. 787,268 Bạch Kim IV
80. 785,688 Đồng I
81. 782,569 ngọc lục bảo I
82. 782,336 Kim Cương II
83. 781,446 ngọc lục bảo IV
84. 780,648 Kim Cương II
85. 778,759 Bạch Kim III
86. 775,900 Vàng I
87. 771,236 ngọc lục bảo IV
88. 770,585 Bạc IV
89. 768,630 Bạch Kim II
90. 766,160 Bạch Kim IV
91. 764,270 Bạch Kim IV
92. 762,599 Kim Cương I
93. 761,214 Bạch Kim IV
94. 760,136 ngọc lục bảo III
95. 759,138 Bạch Kim I
96. 757,901 Bạch Kim II
97. 757,085 ngọc lục bảo II
98. 757,031 -
99. 755,736 Kim Cương I
100. 755,403 Kim Cương I