Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,726,066 Sắt II
2. 4,684,675 ngọc lục bảo IV
3. 4,297,341 -
4. 4,201,800 -
5. 3,626,900 Kim Cương III
6. 3,623,873 Cao Thủ
7. 3,303,208 ngọc lục bảo IV
8. 3,049,075 Bạc IV
9. 3,045,397 Bạch Kim IV
10. 2,893,629 ngọc lục bảo IV
11. 2,847,328 Bạch Kim III
12. 2,824,868 Kim Cương IV
13. 2,775,269 Cao Thủ
14. 2,766,041 Bạc II
15. 2,763,547 Kim Cương III
16. 2,756,336 Cao Thủ
17. 2,707,467 Kim Cương IV
18. 2,700,756 Bạch Kim I
19. 2,607,057 ngọc lục bảo I
20. 2,494,145 Bạch Kim I
21. 2,408,796 Bạch Kim II
22. 2,343,471 Bạch Kim II
23. 2,342,493 -
24. 2,324,314 Bạch Kim I
25. 2,311,858 ngọc lục bảo II
26. 2,291,027 ngọc lục bảo II
27. 2,286,998 ngọc lục bảo IV
28. 2,162,664 ngọc lục bảo III
29. 2,126,659 -
30. 2,119,841 -
31. 2,083,129 ngọc lục bảo I
32. 2,032,216 Bạch Kim I
33. 2,019,927 Cao Thủ
34. 2,013,729 -
35. 1,981,756 -
36. 1,949,805 Bạch Kim IV
37. 1,939,903 -
38. 1,928,420 ngọc lục bảo II
39. 1,923,054 Kim Cương III
40. 1,910,812 Bạc IV
41. 1,905,308 Bạch Kim II
42. 1,898,181 Kim Cương I
43. 1,892,893 -
44. 1,867,883 -
45. 1,860,427 Đồng IV
46. 1,857,451 -
47. 1,788,852 Đồng I
48. 1,777,483 Vàng III
49. 1,773,336 Bạch Kim IV
50. 1,767,956 Bạch Kim III
51. 1,764,457 Bạch Kim IV
52. 1,747,148 Kim Cương IV
53. 1,740,080 Kim Cương IV
54. 1,740,021 Kim Cương III
55. 1,738,670 Vàng III
56. 1,737,032 Kim Cương IV
57. 1,725,166 -
58. 1,711,968 Kim Cương IV
59. 1,711,328 ngọc lục bảo I
60. 1,708,832 Vàng IV
61. 1,697,934 Kim Cương I
62. 1,683,775 ngọc lục bảo III
63. 1,683,468 Vàng II
64. 1,682,676 Kim Cương III
65. 1,681,839 -
66. 1,680,782 ngọc lục bảo IV
67. 1,675,563 Kim Cương III
68. 1,674,745 Kim Cương I
69. 1,673,304 Bạch Kim IV
70. 1,663,316 ngọc lục bảo IV
71. 1,634,814 ngọc lục bảo II
72. 1,626,706 Cao Thủ
73. 1,624,727 Bạch Kim IV
74. 1,612,288 -
75. 1,607,921 Vàng III
76. 1,601,789 ngọc lục bảo IV
77. 1,598,038 -
78. 1,588,302 ngọc lục bảo II
79. 1,572,487 ngọc lục bảo I
80. 1,569,155 Bạch Kim III
81. 1,567,348 Vàng III
82. 1,567,125 Vàng IV
83. 1,565,167 Bạch Kim IV
84. 1,560,606 Vàng II
85. 1,554,607 Kim Cương II
86. 1,553,925 Bạch Kim I
87. 1,535,029 Bạch Kim III
88. 1,533,656 ngọc lục bảo IV
89. 1,529,962 Bạch Kim I
90. 1,525,054 -
91. 1,517,470 Vàng IV
92. 1,516,108 Cao Thủ
93. 1,512,319 ngọc lục bảo II
94. 1,510,413 -
95. 1,508,279 Kim Cương I
96. 1,506,313 Kim Cương IV
97. 1,487,042 -
98. 1,483,592 ngọc lục bảo IV
99. 1,472,895 Bạch Kim III
100. 1,472,517 Bạch Kim III