Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,653,445 ngọc lục bảo III
2. 2,713,970 Kim Cương IV
3. 2,629,926 Bạc II
4. 2,455,268 Kim Cương I
5. 2,169,458 -
6. 2,149,227 Bạch Kim I
7. 2,024,167 Cao Thủ
8. 2,007,900 Kim Cương IV
9. 1,974,944 Bạch Kim IV
10. 1,974,887 ngọc lục bảo I
11. 1,900,552 Đồng II
12. 1,874,135 -
13. 1,853,334 Kim Cương IV
14. 1,840,294 Cao Thủ
15. 1,792,821 Kim Cương II
16. 1,763,789 Bạch Kim I
17. 1,747,247 Bạch Kim IV
18. 1,742,303 ngọc lục bảo IV
19. 1,738,587 Vàng III
20. 1,686,398 ngọc lục bảo III
21. 1,663,759 ngọc lục bảo III
22. 1,581,684 Kim Cương II
23. 1,573,157 ngọc lục bảo IV
24. 1,547,245 Kim Cương II
25. 1,545,904 -
26. 1,528,534 Bạc II
27. 1,523,355 Bạch Kim IV
28. 1,488,233 -
29. 1,460,244 -
30. 1,458,347 ngọc lục bảo IV
31. 1,453,848 Kim Cương IV
32. 1,434,040 ngọc lục bảo IV
33. 1,433,387 Đồng I
34. 1,406,552 Đồng IV
35. 1,405,373 ngọc lục bảo IV
36. 1,383,646 Sắt II
37. 1,342,196 ngọc lục bảo III
38. 1,331,358 -
39. 1,330,595 Sắt I
40. 1,320,101 Vàng II
41. 1,308,986 Bạch Kim I
42. 1,292,114 -
43. 1,287,639 Bạc IV
44. 1,231,099 Vàng II
45. 1,224,688 -
46. 1,213,289 ngọc lục bảo I
47. 1,211,477 ngọc lục bảo II
48. 1,204,473 Bạch Kim I
49. 1,202,374 -
50. 1,198,048 ngọc lục bảo IV
51. 1,192,770 Bạc III
52. 1,187,716 Kim Cương I
53. 1,183,715 Cao Thủ
54. 1,172,830 ngọc lục bảo IV
55. 1,165,384 Vàng III
56. 1,153,522 Vàng IV
57. 1,150,614 Vàng II
58. 1,149,761 -
59. 1,149,728 ngọc lục bảo IV
60. 1,130,116 Kim Cương IV
61. 1,126,918 Vàng IV
62. 1,113,967 Bạc IV
63. 1,104,039 Bạch Kim II
64. 1,091,299 ngọc lục bảo I
65. 1,081,847 Vàng I
66. 1,078,075 ngọc lục bảo III
67. 1,077,125 Kim Cương IV
68. 1,068,960 ngọc lục bảo III
69. 1,065,434 -
70. 1,062,676 Đồng II
71. 1,059,795 ngọc lục bảo IV
72. 1,059,464 ngọc lục bảo II
73. 1,054,870 Vàng IV
74. 1,054,390 -
75. 1,052,658 Đồng IV
76. 1,051,890 -
77. 1,044,261 ngọc lục bảo III
78. 1,039,964 -
79. 1,034,471 ngọc lục bảo I
80. 1,033,634 -
81. 1,021,030 Cao Thủ
82. 1,017,691 Kim Cương III
83. 1,014,782 Đồng IV
84. 1,010,524 -
85. 1,009,966 Bạc III
86. 1,005,958 Kim Cương IV
87. 1,002,903 Bạch Kim I
88. 998,619 Kim Cương IV
89. 997,487 ngọc lục bảo II
90. 988,473 Vàng III
91. 986,121 Bạch Kim IV
92. 982,972 Kim Cương I
93. 978,879 -
94. 974,345 ngọc lục bảo IV
95. 973,103 Bạch Kim IV
96. 972,291 ngọc lục bảo IV
97. 969,357 Bạch Kim IV
98. 966,181 ngọc lục bảo II
99. 963,004 Bạch Kim II
100. 962,088 ngọc lục bảo I