Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 921,063 Kim Cương II
2. 518,073 ngọc lục bảo II
3. 482,371 Bạch Kim II
4. 416,116 Kim Cương I
5. 399,795 Vàng III
6. 393,270 Bạc III
7. 362,727 Bạch Kim IV
8. 333,087 Cao Thủ
9. 305,120 -
10. 287,729 Kim Cương IV
11. 284,833 Đồng I
12. 283,826 ngọc lục bảo III
13. 276,800 Cao Thủ
14. 270,862 Đồng IV
15. 269,812 Kim Cương IV
16. 269,370 ngọc lục bảo IV
17. 264,241 ngọc lục bảo IV
18. 244,961 Kim Cương I
19. 235,952 ngọc lục bảo I
20. 235,683 ngọc lục bảo I
21. 234,085 Kim Cương I
22. 226,741 Kim Cương I
23. 225,975 Vàng III
24. 221,387 Cao Thủ
25. 218,817 ngọc lục bảo I
26. 214,571 Bạc IV
27. 213,581 Kim Cương I
28. 212,700 Kim Cương IV
29. 212,369 Kim Cương III
30. 208,915 Bạch Kim II
31. 207,987 Đồng II
32. 207,886 ngọc lục bảo II
33. 207,523 Kim Cương IV
34. 207,218 Bạch Kim I
35. 206,177 ngọc lục bảo IV
36. 205,837 Bạch Kim IV
37. 203,335 ngọc lục bảo III
38. 201,581 Vàng II
39. 201,113 Bạch Kim IV
40. 200,971 Thách Đấu
41. 200,356 Kim Cương III
42. 199,053 Bạc III
43. 198,261 Cao Thủ
44. 196,595 Kim Cương III
45. 193,550 Kim Cương II
46. 193,273 -
47. 190,782 Bạc IV
48. 188,971 ngọc lục bảo III
49. 188,960 ngọc lục bảo III
50. 187,191 Bạch Kim IV
51. 184,630 Kim Cương IV
52. 183,819 Bạc III
53. 180,803 Sắt III
54. 180,252 Bạc III
55. 179,159 Đồng IV
56. 177,495 Kim Cương I
57. 175,816 Vàng IV
58. 174,799 ngọc lục bảo I
59. 173,718 Cao Thủ
60. 173,384 Vàng I
61. 172,975 Cao Thủ
62. 172,479 -
63. 172,097 Bạch Kim I
64. 171,690 Bạch Kim IV
65. 170,246 ngọc lục bảo IV
66. 169,809 Kim Cương II
67. 169,547 Đại Cao Thủ
68. 169,528 Vàng IV
69. 169,341 -
70. 169,186 Vàng III
71. 169,032 Kim Cương IV
72. 168,633 Kim Cương III
73. 168,511 Kim Cương III
74. 168,354 Kim Cương IV
75. 167,987 ngọc lục bảo IV
76. 166,880 -
77. 166,824 ngọc lục bảo III
78. 166,312 ngọc lục bảo I
79. 166,129 Bạch Kim II
80. 165,698 ngọc lục bảo III
81. 165,177 Đồng IV
82. 164,314 Bạch Kim IV
83. 163,508 Đại Cao Thủ
84. 163,290 Kim Cương I
85. 163,109 ngọc lục bảo IV
86. 163,012 Bạch Kim IV
87. 162,865 Cao Thủ
88. 160,975 ngọc lục bảo IV
89. 160,889 Bạch Kim III
90. 160,042 ngọc lục bảo IV
91. 159,668 Bạch Kim III
92. 159,631 Bạch Kim III
93. 159,167 Cao Thủ
94. 159,118 ngọc lục bảo IV
95. 158,315 -
96. 158,285 Vàng III
97. 157,680 -
98. 157,209 ngọc lục bảo IV
99. 156,848 Vàng II
100. 156,658 Vàng IV