Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,441,507 Đại Cao Thủ
2. 5,372,979 Kim Cương IV
3. 4,922,011 Đại Cao Thủ
4. 4,481,718 Cao Thủ
5. 4,411,419 -
6. 4,176,465 -
7. 3,756,495 -
8. 3,733,225 Kim Cương IV
9. 3,623,635 Cao Thủ
10. 3,440,583 ngọc lục bảo IV
11. 3,422,338 Kim Cương III
12. 3,340,760 -
13. 3,335,232 Đồng III
14. 3,276,302 Cao Thủ
15. 3,265,230 ngọc lục bảo II
16. 3,261,716 Kim Cương III
17. 3,228,174 Kim Cương IV
18. 3,148,506 Kim Cương II
19. 3,113,554 -
20. 3,057,463 Kim Cương IV
21. 3,028,034 ngọc lục bảo I
22. 2,974,340 Bạch Kim I
23. 2,895,542 -
24. 2,888,054 Kim Cương II
25. 2,853,180 Cao Thủ
26. 2,843,027 Kim Cương III
27. 2,829,243 ngọc lục bảo IV
28. 2,816,328 ngọc lục bảo I
29. 2,807,191 ngọc lục bảo IV
30. 2,765,597 ngọc lục bảo I
31. 2,756,138 Kim Cương IV
32. 2,747,958 ngọc lục bảo IV
33. 2,725,952 Kim Cương IV
34. 2,718,234 Kim Cương III
35. 2,680,313 Kim Cương II
36. 2,674,971 Cao Thủ
37. 2,671,560 Kim Cương IV
38. 2,666,305 ngọc lục bảo III
39. 2,622,753 Cao Thủ
40. 2,613,147 Bạch Kim IV
41. 2,605,128 Kim Cương II
42. 2,601,208 ngọc lục bảo IV
43. 2,576,431 Kim Cương II
44. 2,575,292 Thách Đấu
45. 2,543,602 Kim Cương IV
46. 2,538,483 -
47. 2,536,610 ngọc lục bảo I
48. 2,530,408 Bạch Kim IV
49. 2,505,420 -
50. 2,502,008 Vàng IV
51. 2,497,486 Kim Cương III
52. 2,440,654 ngọc lục bảo III
53. 2,440,607 Bạch Kim IV
54. 2,417,269 ngọc lục bảo I
55. 2,416,057 Thách Đấu
56. 2,403,937 ngọc lục bảo IV
57. 2,362,251 ngọc lục bảo IV
58. 2,353,749 Bạch Kim III
59. 2,339,671 -
60. 2,327,356 Kim Cương III
61. 2,325,085 Vàng III
62. 2,322,869 Kim Cương II
63. 2,295,043 -
64. 2,284,554 Vàng I
65. 2,284,010 ngọc lục bảo IV
66. 2,279,145 ngọc lục bảo IV
67. 2,273,384 ngọc lục bảo IV
68. 2,273,013 Kim Cương II
69. 2,267,023 Cao Thủ
70. 2,264,840 Kim Cương II
71. 2,243,059 Thách Đấu
72. 2,239,772 ngọc lục bảo IV
73. 2,237,866 ngọc lục bảo I
74. 2,233,051 Cao Thủ
75. 2,229,093 Vàng IV
76. 2,226,772 ngọc lục bảo III
77. 2,222,566 ngọc lục bảo IV
78. 2,220,325 -
79. 2,189,387 Kim Cương II
80. 2,184,971 Kim Cương IV
81. 2,183,554 Bạch Kim IV
82. 2,183,259 ngọc lục bảo I
83. 2,150,412 ngọc lục bảo I
84. 2,142,538 Kim Cương IV
85. 2,140,271 ngọc lục bảo I
86. 2,139,396 -
87. 2,132,392 Kim Cương I
88. 2,130,467 Vàng II
89. 2,127,231 Vàng IV
90. 2,126,565 -
91. 2,120,627 Thách Đấu
92. 2,101,570 Bạch Kim III
93. 2,097,093 Cao Thủ
94. 2,088,353 Kim Cương IV
95. 2,087,333 ngọc lục bảo II
96. 2,086,269 Kim Cương I
97. 2,073,766 Kim Cương II
98. 2,057,856 ngọc lục bảo IV
99. 2,051,706 Bạch Kim I
100. 2,050,646 ngọc lục bảo II