Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,875,611 Kim Cương IV
2. 2,439,037 Bạc III
3. 2,282,570 Bạc IV
4. 2,181,562 Kim Cương IV
5. 2,130,036 Kim Cương II
6. 1,916,170 Sắt II
7. 1,851,022 Đồng II
8. 1,743,375 Cao Thủ
9. 1,720,446 Vàng IV
10. 1,681,334 -
11. 1,660,499 Kim Cương II
12. 1,630,185 ngọc lục bảo IV
13. 1,617,098 Vàng I
14. 1,573,619 ngọc lục bảo IV
15. 1,571,356 ngọc lục bảo II
16. 1,564,402 Bạch Kim IV
17. 1,555,765 -
18. 1,552,965 -
19. 1,550,622 Vàng IV
20. 1,547,459 Bạc III
21. 1,536,704 ngọc lục bảo II
22. 1,527,105 Vàng II
23. 1,523,220 Đồng IV
24. 1,501,590 -
25. 1,485,536 Cao Thủ
26. 1,482,666 Kim Cương IV
27. 1,475,355 Kim Cương II
28. 1,467,959 Bạch Kim II
29. 1,457,513 Kim Cương IV
30. 1,451,085 Kim Cương IV
31. 1,428,111 ngọc lục bảo IV
32. 1,406,120 ngọc lục bảo III
33. 1,396,943 Vàng IV
34. 1,377,374 -
35. 1,368,531 -
36. 1,368,443 -
37. 1,363,130 ngọc lục bảo I
38. 1,343,847 Kim Cương IV
39. 1,318,491 Bạc II
40. 1,316,891 Kim Cương IV
41. 1,314,481 Bạch Kim II
42. 1,310,021 Bạc IV
43. 1,308,242 ngọc lục bảo IV
44. 1,306,277 Vàng IV
45. 1,287,080 -
46. 1,285,205 Bạch Kim II
47. 1,279,640 Vàng I
48. 1,279,493 Đồng I
49. 1,253,474 Bạch Kim IV
50. 1,244,132 -
51. 1,239,898 ngọc lục bảo IV
52. 1,235,846 Kim Cương IV
53. 1,222,795 ngọc lục bảo IV
54. 1,222,718 -
55. 1,194,732 ngọc lục bảo I
56. 1,183,737 Bạch Kim II
57. 1,181,867 ngọc lục bảo II
58. 1,180,949 Kim Cương III
59. 1,174,063 -
60. 1,171,619 -
61. 1,170,082 Bạch Kim II
62. 1,162,741 ngọc lục bảo IV
63. 1,162,353 ngọc lục bảo III
64. 1,158,271 Bạch Kim III
65. 1,157,651 Bạch Kim III
66. 1,155,859 -
67. 1,152,132 Kim Cương IV
68. 1,136,014 Sắt II
69. 1,112,048 ngọc lục bảo III
70. 1,111,285 Bạch Kim IV
71. 1,105,553 ngọc lục bảo II
72. 1,105,510 Bạch Kim III
73. 1,092,022 -
74. 1,084,585 ngọc lục bảo IV
75. 1,080,869 Kim Cương IV
76. 1,079,116 -
77. 1,076,740 Cao Thủ
78. 1,073,219 Sắt IV
79. 1,071,598 Vàng I
80. 1,053,076 Bạch Kim II
81. 1,049,901 Bạc IV
82. 1,046,839 Vàng IV
83. 1,046,145 -
84. 1,045,626 ngọc lục bảo I
85. 1,044,424 Vàng III
86. 1,042,143 -
87. 1,037,869 Bạch Kim III
88. 1,037,116 Vàng IV
89. 1,033,573 -
90. 1,033,532 Bạch Kim IV
91. 1,030,268 Kim Cương IV
92. 1,027,832 -
93. 1,024,947 ngọc lục bảo I
94. 1,015,215 ngọc lục bảo III
95. 1,013,480 Bạch Kim IV
96. 1,008,101 Bạc II
97. 1,001,425 Bạc II
98. 997,623 Cao Thủ
99. 996,531 -
100. 993,447 Bạch Kim II