Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,308,415 Kim Cương IV
2. 3,618,462 Kim Cương I
3. 3,086,980 Vàng IV
4. 2,724,163 -
5. 2,646,160 Đồng III
6. 2,643,491 ngọc lục bảo I
7. 2,631,820 -
8. 2,456,456 Kim Cương IV
9. 2,320,336 -
10. 2,318,107 Bạc IV
11. 2,182,196 ngọc lục bảo I
12. 2,156,578 ngọc lục bảo III
13. 2,145,882 -
14. 2,141,599 ngọc lục bảo IV
15. 2,075,576 Bạch Kim IV
16. 2,071,573 Sắt IV
17. 2,038,495 -
18. 2,004,960 Kim Cương II
19. 1,984,650 Bạc III
20. 1,977,765 ngọc lục bảo I
21. 1,932,435 Bạch Kim I
22. 1,929,416 Bạch Kim I
23. 1,875,078 Đồng I
24. 1,864,813 ngọc lục bảo IV
25. 1,821,809 Bạch Kim IV
26. 1,752,579 Bạch Kim III
27. 1,751,121 ngọc lục bảo I
28. 1,746,755 ngọc lục bảo IV
29. 1,699,822 Vàng I
30. 1,691,198 -
31. 1,690,035 -
32. 1,662,092 ngọc lục bảo IV
33. 1,633,895 Vàng IV
34. 1,573,669 Vàng I
35. 1,567,140 ngọc lục bảo III
36. 1,556,240 ngọc lục bảo IV
37. 1,527,432 Bạc IV
38. 1,514,399 -
39. 1,484,015 -
40. 1,461,179 ngọc lục bảo I
41. 1,456,572 Đồng III
42. 1,455,368 Đồng III
43. 1,455,088 ngọc lục bảo IV
44. 1,451,700 ngọc lục bảo IV
45. 1,429,834 ngọc lục bảo IV
46. 1,427,234 Cao Thủ
47. 1,405,885 Bạc I
48. 1,385,258 Kim Cương IV
49. 1,378,226 Bạc IV
50. 1,376,786 -
51. 1,358,342 ngọc lục bảo IV
52. 1,351,038 ngọc lục bảo I
53. 1,338,193 Bạch Kim II
54. 1,337,513 ngọc lục bảo I
55. 1,335,152 Đồng I
56. 1,329,243 -
57. 1,326,614 Bạc IV
58. 1,326,152 ngọc lục bảo III
59. 1,319,960 ngọc lục bảo I
60. 1,319,893 ngọc lục bảo IV
61. 1,314,398 Vàng III
62. 1,313,190 Vàng III
63. 1,309,342 Bạch Kim IV
64. 1,308,711 Bạch Kim IV
65. 1,306,964 Vàng IV
66. 1,296,273 ngọc lục bảo III
67. 1,293,578 Bạch Kim II
68. 1,290,290 Kim Cương IV
69. 1,279,133 ngọc lục bảo IV
70. 1,266,774 -
71. 1,252,490 ngọc lục bảo IV
72. 1,251,855 -
73. 1,247,450 Sắt II
74. 1,246,735 -
75. 1,238,304 Kim Cương II
76. 1,233,861 Sắt III
77. 1,228,952 Bạch Kim II
78. 1,228,948 -
79. 1,221,266 Kim Cương II
80. 1,220,748 Kim Cương III
81. 1,220,361 ngọc lục bảo II
82. 1,210,746 Bạc IV
83. 1,208,947 Bạch Kim II
84. 1,204,086 -
85. 1,203,221 Sắt II
86. 1,203,181 Kim Cương III
87. 1,199,786 Bạch Kim I
88. 1,195,028 Đồng I
89. 1,194,965 -
90. 1,183,310 -
91. 1,179,151 Vàng I
92. 1,177,119 Bạc II
93. 1,176,450 ngọc lục bảo IV
94. 1,172,867 ngọc lục bảo III
95. 1,167,595 Kim Cương IV
96. 1,166,925 Kim Cương IV
97. 1,166,816 -
98. 1,163,381 ngọc lục bảo I
99. 1,161,927 Bạc III
100. 1,159,170 ngọc lục bảo IV