Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,198,397 Vàng III
2. 3,023,540 -
3. 2,735,999 Bạc II
4. 2,718,358 Bạch Kim III
5. 2,692,183 -
6. 2,610,986 Bạch Kim I
7. 2,335,929 ngọc lục bảo III
8. 2,216,727 Vàng II
9. 2,202,936 ngọc lục bảo IV
10. 2,134,277 ngọc lục bảo I
11. 2,133,319 Bạc II
12. 2,011,480 Bạch Kim IV
13. 1,915,159 Bạc II
14. 1,898,252 ngọc lục bảo III
15. 1,897,142 -
16. 1,891,065 Vàng III
17. 1,875,084 -
18. 1,846,106 Bạch Kim IV
19. 1,803,037 -
20. 1,786,111 Cao Thủ
21. 1,735,636 -
22. 1,701,941 Bạc II
23. 1,666,817 Bạch Kim III
24. 1,639,141 Kim Cương IV
25. 1,635,926 -
26. 1,631,031 Bạch Kim IV
27. 1,616,182 -
28. 1,590,222 ngọc lục bảo IV
29. 1,583,853 -
30. 1,575,132 ngọc lục bảo IV
31. 1,567,195 ngọc lục bảo II
32. 1,556,229 Vàng IV
33. 1,539,228 -
34. 1,528,796 -
35. 1,514,436 Đồng IV
36. 1,514,430 Đồng I
37. 1,500,637 ngọc lục bảo III
38. 1,496,581 Cao Thủ
39. 1,484,510 Đại Cao Thủ
40. 1,482,038 Kim Cương III
41. 1,469,060 Bạch Kim IV
42. 1,462,258 ngọc lục bảo III
43. 1,455,003 Bạch Kim I
44. 1,454,883 -
45. 1,450,774 -
46. 1,444,631 Sắt II
47. 1,424,427 ngọc lục bảo I
48. 1,418,926 -
49. 1,416,309 -
50. 1,412,886 Đồng IV
51. 1,411,973 Sắt III
52. 1,396,163 Bạch Kim II
53. 1,378,119 -
54. 1,369,648 Bạch Kim III
55. 1,368,322 -
56. 1,362,819 Bạc IV
57. 1,362,282 ngọc lục bảo II
58. 1,360,021 -
59. 1,352,635 Kim Cương IV
60. 1,352,245 Vàng II
61. 1,350,921 Đồng IV
62. 1,343,119 Bạc III
63. 1,335,849 Sắt III
64. 1,335,353 Bạc IV
65. 1,321,782 -
66. 1,308,827 ngọc lục bảo IV
67. 1,303,185 Bạch Kim III
68. 1,301,876 -
69. 1,299,984 Bạc III
70. 1,298,751 Bạc II
71. 1,293,380 ngọc lục bảo II
72. 1,292,685 -
73. 1,286,864 Vàng IV
74. 1,281,907 Bạc III
75. 1,272,467 Bạch Kim III
76. 1,271,662 Bạch Kim IV
77. 1,265,218 Đồng II
78. 1,262,010 Bạc II
79. 1,248,650 Kim Cương III
80. 1,248,612 Đồng III
81. 1,246,672 -
82. 1,242,372 ngọc lục bảo IV
83. 1,240,376 Sắt III
84. 1,239,579 Bạc I
85. 1,236,022 -
86. 1,235,475 Bạch Kim IV
87. 1,232,361 Đồng IV
88. 1,227,871 ngọc lục bảo III
89. 1,225,265 ngọc lục bảo I
90. 1,213,025 Vàng III
91. 1,195,876 Bạc IV
92. 1,167,209 -
93. 1,166,073 Vàng III
94. 1,155,868 -
95. 1,153,922 Bạc II
96. 1,149,728 -
97. 1,148,824 Bạch Kim I
98. 1,145,146 Vàng II
99. 1,137,334 Đồng II
100. 1,135,698 Kim Cương IV