Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,894,477 Kim Cương II
2. 3,630,061 ngọc lục bảo II
3. 3,103,664 ngọc lục bảo II
4. 2,612,848 Bạch Kim II
5. 2,481,980 ngọc lục bảo IV
6. 2,465,763 ngọc lục bảo IV
7. 2,355,115 ngọc lục bảo III
8. 2,351,224 -
9. 2,318,738 Đồng III
10. 2,239,271 -
11. 2,205,343 -
12. 2,071,612 Bạc II
13. 2,027,601 ngọc lục bảo I
14. 2,024,957 Kim Cương III
15. 1,986,864 Kim Cương IV
16. 1,937,056 -
17. 1,916,972 Bạc I
18. 1,848,418 Kim Cương IV
19. 1,789,839 ngọc lục bảo IV
20. 1,778,422 -
21. 1,763,310 -
22. 1,730,808 Bạc III
23. 1,722,873 -
24. 1,698,652 Bạch Kim II
25. 1,684,469 Kim Cương II
26. 1,621,668 Kim Cương I
27. 1,596,762 -
28. 1,595,204 -
29. 1,529,862 -
30. 1,510,206 ngọc lục bảo IV
31. 1,482,337 -
32. 1,472,713 Bạch Kim I
33. 1,464,297 -
34. 1,460,021 ngọc lục bảo IV
35. 1,441,724 Kim Cương IV
36. 1,437,393 Kim Cương IV
37. 1,435,490 Vàng III
38. 1,431,336 Kim Cương II
39. 1,428,809 -
40. 1,414,708 Kim Cương III
41. 1,410,238 ngọc lục bảo III
42. 1,384,975 Vàng IV
43. 1,377,229 -
44. 1,367,693 Đồng I
45. 1,365,399 ngọc lục bảo III
46. 1,363,285 Bạch Kim II
47. 1,359,973 -
48. 1,359,330 Sắt III
49. 1,339,631 -
50. 1,336,647 Bạch Kim III
51. 1,322,823 Vàng I
52. 1,301,819 -
53. 1,300,827 ngọc lục bảo I
54. 1,281,123 -
55. 1,281,028 Kim Cương IV
56. 1,275,887 ngọc lục bảo IV
57. 1,255,457 ngọc lục bảo IV
58. 1,254,432 -
59. 1,249,620 -
60. 1,229,726 -
61. 1,225,678 Cao Thủ
62. 1,216,229 -
63. 1,215,202 Vàng II
64. 1,213,515 -
65. 1,207,324 ngọc lục bảo IV
66. 1,205,097 Bạch Kim III
67. 1,202,007 Bạch Kim IV
68. 1,185,437 Cao Thủ
69. 1,175,388 ngọc lục bảo II
70. 1,170,262 Cao Thủ
71. 1,165,525 Bạch Kim II
72. 1,164,864 ngọc lục bảo I
73. 1,161,227 Vàng II
74. 1,155,377 -
75. 1,155,315 ngọc lục bảo I
76. 1,146,605 ngọc lục bảo I
77. 1,142,484 ngọc lục bảo I
78. 1,141,256 Kim Cương I
79. 1,137,714 Kim Cương IV
80. 1,118,775 Vàng III
81. 1,110,864 ngọc lục bảo I
82. 1,108,672 -
83. 1,108,422 ngọc lục bảo IV
84. 1,102,782 Bạc IV
85. 1,098,949 Cao Thủ
86. 1,092,298 Đồng I
87. 1,090,328 Bạc I
88. 1,087,387 ngọc lục bảo III
89. 1,085,954 Bạch Kim I
90. 1,076,194 ngọc lục bảo III
91. 1,065,968 ngọc lục bảo IV
92. 1,063,851 ngọc lục bảo I
93. 1,061,327 Cao Thủ
94. 1,060,810 Vàng II
95. 1,054,734 Bạch Kim II
96. 1,051,781 ngọc lục bảo I
97. 1,047,988 Bạch Kim IV
98. 1,046,693 -
99. 1,044,984 Cao Thủ
100. 1,039,150 ngọc lục bảo I