Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,975,247 Bạc IV
2. 4,993,030 Đồng III
3. 3,994,556 Vàng IV
4. 3,974,716 -
5. 3,927,434 Bạch Kim III
6. 3,538,485 Sắt IV
7. 3,260,262 Bạc I
8. 3,173,222 -
9. 3,119,867 Vàng IV
10. 3,020,956 -
11. 2,966,070 Sắt III
12. 2,944,768 Sắt II
13. 2,942,958 Bạc III
14. 2,902,137 Vàng IV
15. 2,828,106 Sắt III
16. 2,771,362 Vàng IV
17. 2,695,905 -
18. 2,685,704 -
19. 2,657,028 Sắt II
20. 2,542,932 -
21. 2,484,995 -
22. 2,432,352 Bạc II
23. 2,430,728 Đồng IV
24. 2,384,797 -
25. 2,327,824 Bạc IV
26. 2,300,767 Đồng II
27. 2,268,487 -
28. 2,231,897 Bạc IV
29. 2,151,350 Sắt III
30. 2,146,771 Sắt I
31. 2,132,607 -
32. 2,091,312 -
33. 2,085,276 -
34. 2,065,532 Đồng IV
35. 2,044,513 Đồng III
36. 2,025,647 -
37. 2,016,858 Sắt III
38. 2,015,082 ngọc lục bảo IV
39. 2,011,986 -
40. 2,011,844 -
41. 1,930,462 Sắt III
42. 1,921,992 Bạc III
43. 1,905,404 Sắt III
44. 1,899,754 Vàng IV
45. 1,875,719 Bạch Kim II
46. 1,844,230 -
47. 1,841,548 Đồng III
48. 1,835,156 Sắt I
49. 1,818,765 Sắt IV
50. 1,803,786 Bạch Kim III
51. 1,789,368 Đồng II
52. 1,777,320 -
53. 1,772,719 -
54. 1,764,649 Bạc III
55. 1,763,478 -
56. 1,761,626 Bạc III
57. 1,740,523 -
58. 1,735,740 Đồng IV
59. 1,733,349 Vàng II
60. 1,703,673 Bạch Kim IV
61. 1,697,601 -
62. 1,688,860 Kim Cương IV
63. 1,676,276 -
64. 1,665,144 -
65. 1,660,822 -
66. 1,653,989 Đồng II
67. 1,652,506 -
68. 1,648,726 -
69. 1,644,596 Bạc IV
70. 1,604,849 Bạc IV
71. 1,603,012 -
72. 1,598,359 Bạch Kim II
73. 1,596,618 Sắt II
74. 1,595,801 -
75. 1,591,700 Đồng II
76. 1,589,975 ngọc lục bảo IV
77. 1,583,414 -
78. 1,572,386 Sắt I
79. 1,567,023 Đồng I
80. 1,556,904 -
81. 1,555,398 -
82. 1,539,934 Sắt IV
83. 1,539,446 Vàng IV
84. 1,537,693 Bạc III
85. 1,529,884 Đồng III
86. 1,507,947 Bạc IV
87. 1,501,382 Bạch Kim I
88. 1,489,916 Bạch Kim II
89. 1,489,373 Đồng II
90. 1,487,978 -
91. 1,484,990 Bạc IV
92. 1,473,694 Đồng II
93. 1,463,008 Đồng I
94. 1,460,813 Đồng III
95. 1,455,791 Đồng II
96. 1,455,712 -
97. 1,447,635 -
98. 1,446,225 Bạch Kim III
99. 1,441,798 Đồng IV
100. 1,414,999 Đồng III