Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,633,672 Bạch Kim I
2. 4,006,390 ngọc lục bảo III
3. 3,505,206 ngọc lục bảo II
4. 3,278,973 ngọc lục bảo II
5. 3,128,506 Sắt III
6. 3,047,710 Kim Cương IV
7. 2,959,927 -
8. 2,856,780 Kim Cương IV
9. 2,728,077 Sắt IV
10. 2,718,255 ngọc lục bảo IV
11. 2,616,001 Bạch Kim III
12. 2,436,132 -
13. 2,406,857 Vàng II
14. 2,253,424 ngọc lục bảo III
15. 2,234,414 Bạch Kim IV
16. 2,030,827 Bạc II
17. 1,850,329 -
18. 1,811,919 ngọc lục bảo IV
19. 1,797,241 ngọc lục bảo III
20. 1,788,311 Kim Cương IV
21. 1,758,525 ngọc lục bảo IV
22. 1,744,726 Kim Cương IV
23. 1,657,058 ngọc lục bảo IV
24. 1,638,912 -
25. 1,599,219 Kim Cương III
26. 1,573,198 -
27. 1,557,975 ngọc lục bảo IV
28. 1,553,158 -
29. 1,546,994 -
30. 1,544,977 Bạch Kim IV
31. 1,494,197 -
32. 1,464,169 Kim Cương IV
33. 1,457,535 ngọc lục bảo IV
34. 1,440,947 -
35. 1,427,692 -
36. 1,382,995 -
37. 1,352,256 Kim Cương IV
38. 1,347,678 ngọc lục bảo IV
39. 1,341,624 Kim Cương III
40. 1,309,829 ngọc lục bảo I
41. 1,286,446 Bạc III
42. 1,211,688 Kim Cương I
43. 1,208,925 Bạch Kim I
44. 1,201,350 Bạch Kim IV
45. 1,199,688 Kim Cương I
46. 1,197,423 Bạch Kim II
47. 1,196,576 Vàng III
48. 1,195,182 Kim Cương III
49. 1,187,738 Kim Cương I
50. 1,186,419 ngọc lục bảo II
51. 1,161,603 Kim Cương IV
52. 1,158,891 Kim Cương II
53. 1,127,756 Bạc III
54. 1,105,558 Cao Thủ
55. 1,098,030 -
56. 1,096,251 ngọc lục bảo IV
57. 1,094,772 -
58. 1,094,605 ngọc lục bảo IV
59. 1,092,359 Đồng II
60. 1,091,230 ngọc lục bảo III
61. 1,089,469 Vàng IV
62. 1,087,216 Vàng IV
63. 1,080,828 ngọc lục bảo I
64. 1,079,367 Bạch Kim I
65. 1,069,713 Kim Cương III
66. 1,069,519 ngọc lục bảo II
67. 1,052,021 -
68. 1,050,710 Vàng I
69. 1,047,382 Đồng I
70. 1,040,281 Kim Cương IV
71. 1,031,112 ngọc lục bảo III
72. 1,027,135 -
73. 1,026,222 Bạch Kim II
74. 1,011,600 -
75. 1,001,893 Vàng I
76. 998,558 ngọc lục bảo I
77. 996,928 Kim Cương I
78. 989,915 Bạch Kim II
79. 983,055 Kim Cương II
80. 975,681 Vàng III
81. 972,709 Bạc III
82. 971,151 Bạc I
83. 967,666 ngọc lục bảo II
84. 959,283 Bạch Kim IV
85. 957,838 ngọc lục bảo IV
86. 945,483 Kim Cương IV
87. 941,936 -
88. 937,040 Bạch Kim IV
89. 934,057 -
90. 933,881 ngọc lục bảo IV
91. 932,241 -
92. 930,729 Bạc II
93. 928,911 ngọc lục bảo I
94. 924,554 Vàng III
95. 907,651 -
96. 899,657 ngọc lục bảo IV
97. 889,991 Bạch Kim III
98. 888,593 -
99. 887,418 ngọc lục bảo III
100. 881,840 ngọc lục bảo III