Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,516,612 Bạch Kim I
2. 3,197,797 Kim Cương IV
3. 3,019,434 -
4. 2,762,646 Kim Cương I
5. 2,592,351 Kim Cương I
6. 2,463,649 Bạch Kim II
7. 2,351,850 -
8. 2,328,260 ngọc lục bảo III
9. 2,300,241 Kim Cương II
10. 2,249,613 ngọc lục bảo III
11. 2,224,132 Kim Cương IV
12. 2,223,291 ngọc lục bảo II
13. 2,203,757 Bạch Kim IV
14. 2,156,732 Kim Cương II
15. 2,130,971 Cao Thủ
16. 2,103,796 ngọc lục bảo IV
17. 2,084,238 Bạch Kim III
18. 2,079,584 Cao Thủ
19. 2,042,298 ngọc lục bảo II
20. 2,041,734 ngọc lục bảo III
21. 1,967,162 Bạc I
22. 1,951,096 -
23. 1,912,671 Bạch Kim I
24. 1,911,435 ngọc lục bảo III
25. 1,891,717 Cao Thủ
26. 1,863,530 -
27. 1,849,344 -
28. 1,820,494 ngọc lục bảo III
29. 1,819,789 Bạch Kim IV
30. 1,815,789 Bạch Kim II
31. 1,795,724 Kim Cương III
32. 1,793,593 Bạch Kim III
33. 1,793,281 ngọc lục bảo IV
34. 1,784,271 ngọc lục bảo II
35. 1,779,074 -
36. 1,777,269 Kim Cương IV
37. 1,777,263 Kim Cương IV
38. 1,757,286 ngọc lục bảo IV
39. 1,747,751 Bạc III
40. 1,747,205 Cao Thủ
41. 1,746,347 Kim Cương III
42. 1,711,485 ngọc lục bảo IV
43. 1,674,978 ngọc lục bảo I
44. 1,672,134 Vàng IV
45. 1,672,057 Kim Cương IV
46. 1,648,537 ngọc lục bảo IV
47. 1,644,052 Kim Cương IV
48. 1,638,298 Cao Thủ
49. 1,635,570 Vàng IV
50. 1,627,937 ngọc lục bảo II
51. 1,609,323 ngọc lục bảo II
52. 1,598,815 ngọc lục bảo IV
53. 1,596,334 ngọc lục bảo III
54. 1,594,577 Kim Cương I
55. 1,594,282 Kim Cương IV
56. 1,590,969 Cao Thủ
57. 1,555,308 -
58. 1,554,310 Bạc II
59. 1,546,441 Đồng II
60. 1,542,345 Kim Cương II
61. 1,537,094 Vàng IV
62. 1,536,953 ngọc lục bảo III
63. 1,532,195 Kim Cương IV
64. 1,527,943 Bạc IV
65. 1,520,311 Kim Cương IV
66. 1,517,203 Kim Cương IV
67. 1,514,966 -
68. 1,506,896 ngọc lục bảo I
69. 1,505,804 Kim Cương II
70. 1,505,208 Kim Cương IV
71. 1,503,830 Kim Cương IV
72. 1,499,225 Bạch Kim III
73. 1,499,121 Cao Thủ
74. 1,496,444 Kim Cương II
75. 1,496,147 -
76. 1,496,126 Cao Thủ
77. 1,477,500 ngọc lục bảo I
78. 1,469,873 ngọc lục bảo I
79. 1,468,868 Kim Cương II
80. 1,463,777 Thách Đấu
81. 1,457,748 ngọc lục bảo IV
82. 1,456,038 ngọc lục bảo II
83. 1,453,439 ngọc lục bảo III
84. 1,444,721 Vàng II
85. 1,442,893 ngọc lục bảo IV
86. 1,442,435 ngọc lục bảo IV
87. 1,442,259 ngọc lục bảo I
88. 1,440,939 Bạch Kim IV
89. 1,439,851 ngọc lục bảo I
90. 1,433,775 Kim Cương IV
91. 1,430,924 ngọc lục bảo III
92. 1,428,429 ngọc lục bảo II
93. 1,427,848 Kim Cương II
94. 1,426,185 Bạch Kim II
95. 1,422,639 Kim Cương I
96. 1,415,570 Đồng II
97. 1,415,336 Đại Cao Thủ
98. 1,406,991 ngọc lục bảo II
99. 1,398,993 Kim Cương III
100. 1,396,266 Kim Cương IV