Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,454,258 Kim Cương II
2. 4,351,689 -
3. 4,312,757 -
4. 3,541,541 ngọc lục bảo II
5. 3,523,957 Kim Cương I
6. 3,202,181 Bạc III
7. 3,076,619 Kim Cương II
8. 3,018,737 ngọc lục bảo IV
9. 2,811,616 Vàng IV
10. 2,613,938 Vàng I
11. 2,573,196 ngọc lục bảo III
12. 2,547,629 ngọc lục bảo II
13. 2,542,206 -
14. 2,519,618 ngọc lục bảo IV
15. 2,448,261 Vàng I
16. 2,346,594 -
17. 2,328,720 Sắt IV
18. 2,262,441 Đồng IV
19. 2,261,072 Đồng III
20. 2,204,189 Bạc IV
21. 2,198,924 -
22. 2,135,150 ngọc lục bảo IV
23. 2,123,137 Đồng IV
24. 2,081,612 Sắt III
25. 2,072,050 Vàng IV
26. 2,069,256 -
27. 2,045,702 -
28. 2,040,158 Đồng I
29. 2,019,434 Bạch Kim I
30. 1,988,360 Đồng III
31. 1,976,592 Bạch Kim III
32. 1,973,472 Đồng II
33. 1,926,070 -
34. 1,891,421 Vàng III
35. 1,874,690 -
36. 1,864,154 -
37. 1,863,725 Bạch Kim II
38. 1,862,796 Bạc III
39. 1,820,437 Vàng III
40. 1,814,432 Bạc IV
41. 1,809,826 -
42. 1,796,250 Bạc IV
43. 1,785,286 -
44. 1,755,333 Vàng III
45. 1,754,431 ngọc lục bảo II
46. 1,723,864 Vàng IV
47. 1,721,159 ngọc lục bảo IV
48. 1,712,921 Đồng IV
49. 1,694,803 Bạc IV
50. 1,688,652 Đồng III
51. 1,688,546 ngọc lục bảo IV
52. 1,687,215 -
53. 1,680,836 Bạc IV
54. 1,664,389 -
55. 1,660,480 Vàng IV
56. 1,653,323 -
57. 1,648,925 -
58. 1,623,444 -
59. 1,619,919 -
60. 1,619,785 ngọc lục bảo III
61. 1,605,994 Vàng IV
62. 1,605,856 Kim Cương IV
63. 1,605,418 Bạch Kim II
64. 1,604,326 ngọc lục bảo IV
65. 1,602,950 -
66. 1,600,848 Bạch Kim IV
67. 1,593,600 -
68. 1,590,927 Bạch Kim I
69. 1,584,631 -
70. 1,580,272 Sắt II
71. 1,561,711 Kim Cương IV
72. 1,557,196 -
73. 1,538,208 Sắt III
74. 1,534,714 -
75. 1,532,589 Bạc II
76. 1,524,872 ngọc lục bảo I
77. 1,521,751 Vàng III
78. 1,509,409 Bạch Kim III
79. 1,482,510 -
80. 1,479,676 -
81. 1,466,316 ngọc lục bảo I
82. 1,459,925 Bạc IV
83. 1,459,565 Sắt I
84. 1,444,825 Vàng II
85. 1,440,620 -
86. 1,429,810 Bạch Kim I
87. 1,426,377 Bạch Kim II
88. 1,413,488 Vàng II
89. 1,412,958 Bạc I
90. 1,411,162 Đồng IV
91. 1,406,369 Kim Cương IV
92. 1,384,241 -
93. 1,355,450 Sắt I
94. 1,340,443 Vàng II
95. 1,336,401 Sắt IV
96. 1,336,261 Vàng III
97. 1,333,294 -
98. 1,330,426 ngọc lục bảo I
99. 1,325,139 ngọc lục bảo I
100. 1,310,211 -