Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,043,107 Kim Cương IV
2. 3,099,164 ngọc lục bảo IV
3. 2,938,404 Bạch Kim I
4. 2,895,064 -
5. 2,769,554 -
6. 2,649,274 Bạch Kim I
7. 2,583,568 ngọc lục bảo I
8. 2,571,505 Kim Cương IV
9. 2,445,302 Vàng III
10. 2,318,069 -
11. 2,308,075 Bạch Kim IV
12. 2,197,305 -
13. 2,136,408 Vàng III
14. 2,091,007 Kim Cương IV
15. 2,054,766 ngọc lục bảo IV
16. 2,019,180 ngọc lục bảo IV
17. 2,017,727 -
18. 2,000,272 -
19. 1,987,997 Kim Cương III
20. 1,929,953 Kim Cương II
21. 1,917,102 ngọc lục bảo I
22. 1,902,996 Kim Cương IV
23. 1,892,858 Vàng II
24. 1,888,032 -
25. 1,818,594 Kim Cương IV
26. 1,817,707 Bạc IV
27. 1,810,368 -
28. 1,727,101 Vàng III
29. 1,689,797 -
30. 1,671,662 ngọc lục bảo II
31. 1,653,940 Bạc III
32. 1,618,318 Kim Cương I
33. 1,610,524 Vàng IV
34. 1,594,349 -
35. 1,559,055 ngọc lục bảo IV
36. 1,549,806 ngọc lục bảo IV
37. 1,540,483 -
38. 1,524,797 Bạch Kim IV
39. 1,521,286 Bạch Kim IV
40. 1,501,455 -
41. 1,494,656 Bạch Kim III
42. 1,493,821 Vàng IV
43. 1,481,670 Vàng III
44. 1,472,843 Bạch Kim IV
45. 1,458,295 ngọc lục bảo II
46. 1,443,468 Đại Cao Thủ
47. 1,416,974 -
48. 1,409,936 -
49. 1,385,534 -
50. 1,358,162 Bạch Kim IV
51. 1,350,532 ngọc lục bảo III
52. 1,343,872 -
53. 1,340,907 Vàng II
54. 1,329,759 -
55. 1,321,986 -
56. 1,310,756 -
57. 1,309,557 Bạch Kim II
58. 1,307,454 Bạch Kim I
59. 1,291,423 Bạc IV
60. 1,288,818 -
61. 1,286,349 Kim Cương I
62. 1,265,268 Kim Cương IV
63. 1,262,785 Đồng IV
64. 1,261,210 ngọc lục bảo I
65. 1,260,707 Đồng I
66. 1,229,290 Bạch Kim III
67. 1,223,627 -
68. 1,213,831 Kim Cương III
69. 1,211,818 -
70. 1,196,397 ngọc lục bảo I
71. 1,195,288 Kim Cương III
72. 1,175,909 Kim Cương III
73. 1,171,380 Cao Thủ
74. 1,171,120 -
75. 1,170,032 ngọc lục bảo III
76. 1,156,316 Bạc IV
77. 1,155,005 ngọc lục bảo I
78. 1,151,789 Đồng III
79. 1,151,632 Bạch Kim II
80. 1,148,377 Vàng I
81. 1,146,432 Bạch Kim IV
82. 1,143,391 Cao Thủ
83. 1,141,765 -
84. 1,135,014 ngọc lục bảo IV
85. 1,134,673 Bạc IV
86. 1,131,349 ngọc lục bảo IV
87. 1,126,336 -
88. 1,123,657 -
89. 1,117,883 ngọc lục bảo II
90. 1,117,543 ngọc lục bảo IV
91. 1,115,635 -
92. 1,115,528 Vàng II
93. 1,115,182 ngọc lục bảo I
94. 1,111,875 -
95. 1,107,712 Bạc III
96. 1,099,952 -
97. 1,099,795 Kim Cương IV
98. 1,097,843 Vàng III
99. 1,095,919 Đồng III
100. 1,093,312 Bạch Kim IV