Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,611,229 Bạch Kim II
2. 1,962,664 Đồng III
3. 1,873,268 Bạch Kim III
4. 1,814,397 -
5. 1,678,357 Sắt I
6. 1,661,195 -
7. 1,637,127 -
8. 1,600,511 Vàng III
9. 1,519,562 Bạch Kim III
10. 1,435,528 ngọc lục bảo III
11. 1,356,831 -
12. 1,305,544 -
13. 1,222,387 Cao Thủ
14. 1,208,956 ngọc lục bảo II
15. 1,200,439 Bạch Kim II
16. 1,200,290 Vàng I
17. 1,125,351 Bạch Kim IV
18. 1,122,607 ngọc lục bảo IV
19. 1,070,528 Sắt III
20. 1,066,245 ngọc lục bảo IV
21. 1,054,788 -
22. 1,040,702 Bạch Kim III
23. 1,038,924 ngọc lục bảo II
24. 1,020,188 Bạch Kim II
25. 1,014,693 Bạc III
26. 1,010,896 Đồng III
27. 990,722 Bạc IV
28. 987,141 Kim Cương IV
29. 969,032 ngọc lục bảo III
30. 965,351 ngọc lục bảo I
31. 955,506 Bạch Kim IV
32. 946,365 -
33. 931,921 -
34. 925,038 -
35. 911,802 Bạch Kim IV
36. 891,636 ngọc lục bảo II
37. 883,638 Bạch Kim II
38. 880,495 Kim Cương IV
39. 864,072 Vàng III
40. 822,738 Vàng II
41. 821,379 -
42. 807,067 ngọc lục bảo II
43. 805,848 ngọc lục bảo IV
44. 803,925 Bạch Kim II
45. 790,011 Bạch Kim IV
46. 783,910 Kim Cương IV
47. 781,040 Bạc III
48. 779,482 Vàng II
49. 773,722 Kim Cương I
50. 769,873 Kim Cương III
51. 767,362 Bạch Kim II
52. 761,908 Bạc I
53. 750,959 Vàng I
54. 750,304 Vàng III
55. 748,069 -
56. 744,455 Bạc II
57. 736,010 ngọc lục bảo IV
58. 730,473 Bạch Kim II
59. 728,959 -
60. 724,743 Kim Cương II
61. 721,247 Bạc II
62. 712,330 Vàng I
63. 711,313 -
64. 711,146 ngọc lục bảo IV
65. 703,737 Vàng IV
66. 701,543 -
67. 699,305 Cao Thủ
68. 695,966 Vàng I
69. 695,692 -
70. 691,015 Đồng I
71. 686,556 -
72. 685,553 Đồng II
73. 680,692 Bạc III
74. 673,144 ngọc lục bảo IV
75. 670,526 Đồng I
76. 670,315 Kim Cương I
77. 668,995 Sắt I
78. 665,317 Kim Cương I
79. 663,021 Bạch Kim IV
80. 661,971 ngọc lục bảo III
81. 658,835 -
82. 658,780 -
83. 656,536 Đồng II
84. 654,970 Bạc II
85. 653,789 Vàng III
86. 650,347 -
87. 649,081 -
88. 647,937 Bạc II
89. 645,290 ngọc lục bảo II
90. 641,839 -
91. 636,848 ngọc lục bảo IV
92. 632,888 Vàng I
93. 629,602 ngọc lục bảo IV
94. 628,997 ngọc lục bảo III
95. 628,724 ngọc lục bảo II
96. 627,497 Đại Cao Thủ
97. 617,988 Vàng II
98. 617,309 ngọc lục bảo II
99. 617,104 -
100. 615,010 Bạch Kim I