Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,521,465 Sắt I
2. 2,430,925 -
3. 2,078,562 Kim Cương IV
4. 1,427,640 Bạch Kim IV
5. 1,349,781 Bạch Kim III
6. 1,117,157 -
7. 1,100,208 Bạch Kim II
8. 1,081,703 ngọc lục bảo I
9. 1,049,441 Vàng II
10. 839,090 -
11. 835,437 Bạc III
12. 799,447 Kim Cương II
13. 672,648 Bạch Kim II
14. 671,251 Bạch Kim III
15. 669,724 -
16. 663,128 -
17. 618,502 ngọc lục bảo II
18. 593,901 ngọc lục bảo IV
19. 579,412 Vàng III
20. 579,250 Vàng I
21. 575,725 ngọc lục bảo IV
22. 559,243 ngọc lục bảo IV
23. 556,408 -
24. 553,191 ngọc lục bảo IV
25. 553,114 ngọc lục bảo III
26. 544,624 Kim Cương III
27. 543,754 -
28. 540,701 -
29. 524,906 Bạch Kim IV
30. 519,702 Vàng III
31. 519,520 Cao Thủ
32. 514,784 ngọc lục bảo I
33. 511,452 -
34. 511,403 Vàng III
35. 508,285 -
36. 502,587 Bạch Kim III
37. 498,887 -
38. 491,995 -
39. 486,233 -
40. 478,348 ngọc lục bảo II
41. 477,957 Kim Cương III
42. 472,285 ngọc lục bảo IV
43. 471,536 ngọc lục bảo IV
44. 468,223 Bạch Kim I
45. 460,483 -
46. 453,743 Kim Cương IV
47. 449,815 ngọc lục bảo I
48. 447,016 ngọc lục bảo IV
49. 446,058 -
50. 443,154 -
51. 438,006 -
52. 433,798 Bạc IV
53. 430,819 Đồng III
54. 423,640 -
55. 416,920 Kim Cương III
56. 412,560 Kim Cương I
57. 412,296 ngọc lục bảo II
58. 411,046 ngọc lục bảo III
59. 397,555 ngọc lục bảo IV
60. 389,804 ngọc lục bảo II
61. 386,707 Vàng III
62. 384,309 Cao Thủ
63. 381,112 -
64. 380,131 ngọc lục bảo III
65. 378,985 Kim Cương IV
66. 375,285 Kim Cương IV
67. 374,118 ngọc lục bảo II
68. 373,436 -
69. 373,371 -
70. 371,909 Vàng II
71. 369,268 -
72. 367,219 -
73. 367,118 -
74. 366,747 Vàng III
75. 366,230 Bạc IV
76. 363,393 Bạch Kim IV
77. 363,227 -
78. 363,085 -
79. 362,527 Đồng IV
80. 361,154 Đồng III
81. 358,052 -
82. 357,267 Đại Cao Thủ
83. 357,136 Bạc II
84. 356,331 -
85. 353,160 ngọc lục bảo III
86. 352,854 Kim Cương IV
87. 351,617 ngọc lục bảo IV
88. 350,418 Đồng II
89. 350,294 Kim Cương IV
90. 349,434 Bạc I
91. 348,795 Bạc III
92. 348,538 -
93. 348,474 ngọc lục bảo IV
94. 347,480 Đồng IV
95. 346,434 -
96. 344,078 Vàng IV
97. 343,798 -
98. 341,926 Kim Cương III
99. 341,841 -
100. 341,343 ngọc lục bảo IV