Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,703,017 Bạch Kim IV
2. 5,570,606 -
3. 4,210,717 Kim Cương III
4. 4,074,586 Kim Cương IV
5. 3,782,407 -
6. 3,722,866 ngọc lục bảo I
7. 3,447,169 ngọc lục bảo IV
8. 3,225,140 Bạch Kim III
9. 3,038,360 -
10. 3,031,560 ngọc lục bảo IV
11. 3,018,970 -
12. 2,719,125 ngọc lục bảo IV
13. 2,371,296 Kim Cương I
14. 2,033,157 Vàng IV
15. 1,977,982 Kim Cương III
16. 1,937,340 -
17. 1,908,624 Cao Thủ
18. 1,845,895 ngọc lục bảo III
19. 1,845,446 Cao Thủ
20. 1,840,855 -
21. 1,826,496 -
22. 1,742,734 ngọc lục bảo I
23. 1,649,595 Kim Cương III
24. 1,628,372 Bạch Kim III
25. 1,599,033 ngọc lục bảo IV
26. 1,519,504 Vàng II
27. 1,516,377 -
28. 1,510,694 Sắt IV
29. 1,507,286 Bạc II
30. 1,488,052 ngọc lục bảo III
31. 1,438,729 ngọc lục bảo IV
32. 1,402,589 -
33. 1,352,112 -
34. 1,350,387 Bạch Kim III
35. 1,341,938 -
36. 1,340,929 -
37. 1,339,745 Bạc IV
38. 1,336,491 -
39. 1,309,325 Vàng I
40. 1,309,120 Kim Cương IV
41. 1,300,409 ngọc lục bảo I
42. 1,283,281 Vàng IV
43. 1,281,694 ngọc lục bảo IV
44. 1,279,431 Bạc III
45. 1,261,986 ngọc lục bảo IV
46. 1,261,810 Bạch Kim II
47. 1,255,850 Vàng IV
48. 1,236,132 -
49. 1,233,003 -
50. 1,231,208 Bạch Kim III
51. 1,223,543 Bạch Kim IV
52. 1,219,273 -
53. 1,212,563 -
54. 1,211,824 -
55. 1,197,347 Kim Cương IV
56. 1,186,878 Bạch Kim III
57. 1,185,965 Cao Thủ
58. 1,172,907 Vàng II
59. 1,170,848 ngọc lục bảo IV
60. 1,162,566 Bạc II
61. 1,154,122 -
62. 1,153,705 ngọc lục bảo III
63. 1,151,317 Đồng III
64. 1,148,163 Vàng IV
65. 1,147,219 ngọc lục bảo I
66. 1,142,016 ngọc lục bảo III
67. 1,140,590 -
68. 1,126,313 Kim Cương IV
69. 1,111,696 Kim Cương IV
70. 1,100,881 Bạc II
71. 1,099,446 Vàng IV
72. 1,095,236 -
73. 1,082,194 Kim Cương II
74. 1,080,443 Cao Thủ
75. 1,073,983 ngọc lục bảo III
76. 1,064,981 ngọc lục bảo IV
77. 1,064,631 ngọc lục bảo II
78. 1,051,720 Kim Cương III
79. 1,050,168 Thách Đấu
80. 1,036,500 Đồng IV
81. 1,031,298 -
82. 1,027,844 Kim Cương III
83. 1,022,145 -
84. 1,011,183 -
85. 1,010,758 Bạc II
86. 1,002,783 ngọc lục bảo IV
87. 999,712 Bạc I
88. 996,663 -
89. 992,900 -
90. 984,784 Bạch Kim I
91. 983,140 Đồng II
92. 980,650 -
93. 973,578 -
94. 971,447 ngọc lục bảo IV
95. 969,558 Bạch Kim II
96. 957,904 Kim Cương I
97. 956,482 Bạch Kim IV
98. 955,606 Bạch Kim II
99. 932,568 ngọc lục bảo IV
100. 931,776 -