Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,655,189 Kim Cương II
2. 3,310,454 Kim Cương IV
3. 3,245,818 -
4. 3,179,221 ngọc lục bảo IV
5. 2,868,955 Bạch Kim II
6. 2,852,973 Bạch Kim I
7. 2,801,409 Bạch Kim II
8. 2,774,807 ngọc lục bảo IV
9. 2,695,908 ngọc lục bảo I
10. 2,684,321 ngọc lục bảo III
11. 2,619,952 Bạch Kim I
12. 2,593,473 Cao Thủ
13. 2,542,215 -
14. 2,464,185 Bạch Kim I
15. 2,425,523 ngọc lục bảo III
16. 2,384,508 Kim Cương II
17. 2,357,902 Vàng I
18. 2,347,025 Bạch Kim I
19. 2,343,892 ngọc lục bảo IV
20. 2,341,361 ngọc lục bảo II
21. 2,286,477 ngọc lục bảo II
22. 2,251,823 -
23. 2,243,356 ngọc lục bảo III
24. 2,237,817 Kim Cương III
25. 2,224,233 Bạc I
26. 2,201,483 ngọc lục bảo IV
27. 2,196,749 Vàng III
28. 2,185,173 Kim Cương I
29. 2,151,345 Vàng IV
30. 2,138,282 ngọc lục bảo I
31. 2,121,452 ngọc lục bảo III
32. 2,092,028 -
33. 2,090,831 ngọc lục bảo III
34. 2,087,383 ngọc lục bảo I
35. 2,083,575 ngọc lục bảo II
36. 2,077,107 ngọc lục bảo I
37. 2,075,562 Cao Thủ
38. 2,058,801 -
39. 2,044,843 ngọc lục bảo IV
40. 2,034,260 Kim Cương I
41. 2,028,449 Vàng II
42. 2,026,905 -
43. 2,023,335 ngọc lục bảo II
44. 2,019,649 Bạch Kim III
45. 2,016,168 ngọc lục bảo IV
46. 2,015,669 Kim Cương I
47. 2,015,406 Kim Cương IV
48. 2,011,513 Kim Cương II
49. 2,004,672 Kim Cương III
50. 2,003,424 -
51. 2,002,736 ngọc lục bảo IV
52. 1,995,501 -
53. 1,985,209 Bạch Kim I
54. 1,977,159 Bạch Kim III
55. 1,972,940 Kim Cương II
56. 1,971,709 Kim Cương IV
57. 1,969,227 -
58. 1,964,865 Cao Thủ
59. 1,942,402 Bạch Kim I
60. 1,939,233 Bạch Kim IV
61. 1,929,366 ngọc lục bảo IV
62. 1,919,544 ngọc lục bảo I
63. 1,918,304 Cao Thủ
64. 1,915,612 Cao Thủ
65. 1,913,828 Vàng IV
66. 1,910,785 Cao Thủ
67. 1,902,727 ngọc lục bảo II
68. 1,892,216 ngọc lục bảo III
69. 1,890,711 ngọc lục bảo I
70. 1,887,110 ngọc lục bảo I
71. 1,881,502 -
72. 1,880,219 Bạch Kim IV
73. 1,880,108 Bạch Kim IV
74. 1,879,268 -
75. 1,876,749 Đồng III
76. 1,860,416 Kim Cương IV
77. 1,854,126 ngọc lục bảo IV
78. 1,842,689 Bạch Kim IV
79. 1,842,306 Kim Cương IV
80. 1,841,411 ngọc lục bảo II
81. 1,829,519 -
82. 1,826,792 ngọc lục bảo IV
83. 1,826,554 -
84. 1,821,947 ngọc lục bảo I
85. 1,820,228 Bạch Kim II
86. 1,815,622 Bạch Kim I
87. 1,812,728 -
88. 1,811,375 Cao Thủ
89. 1,809,862 ngọc lục bảo I
90. 1,803,129 ngọc lục bảo III
91. 1,772,271 Bạc III
92. 1,764,092 ngọc lục bảo III
93. 1,763,197 ngọc lục bảo I
94. 1,762,553 -
95. 1,758,907 ngọc lục bảo I
96. 1,755,746 Vàng III
97. 1,754,731 -
98. 1,749,920 Kim Cương IV
99. 1,748,402 Bạch Kim I
100. 1,748,364 Bạch Kim I