Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,002,824 Kim Cương III
2. 2,156,944 Bạch Kim III
3. 2,124,310 Cao Thủ
4. 2,043,498 ngọc lục bảo II
5. 2,021,973 Cao Thủ
6. 1,955,802 Vàng IV
7. 1,951,492 Bạc III
8. 1,835,689 Kim Cương III
9. 1,815,820 ngọc lục bảo I
10. 1,751,409 Kim Cương I
11. 1,700,681 ngọc lục bảo III
12. 1,557,584 -
13. 1,555,544 Kim Cương III
14. 1,544,302 Kim Cương IV
15. 1,534,533 Bạch Kim III
16. 1,527,266 Sắt III
17. 1,521,917 ngọc lục bảo I
18. 1,345,943 Vàng IV
19. 1,341,315 ngọc lục bảo I
20. 1,339,440 -
21. 1,321,751 Bạch Kim III
22. 1,320,085 -
23. 1,246,798 Kim Cương III
24. 1,245,084 -
25. 1,214,016 -
26. 1,202,527 Kim Cương I
27. 1,167,803 Vàng IV
28. 1,123,077 -
29. 1,119,577 Cao Thủ
30. 1,093,072 Cao Thủ
31. 1,083,394 Bạc II
32. 1,079,557 ngọc lục bảo III
33. 1,071,856 Bạch Kim III
34. 1,068,024 Kim Cương I
35. 1,055,336 ngọc lục bảo I
36. 1,049,368 Kim Cương III
37. 1,045,890 Vàng III
38. 1,039,938 Bạch Kim III
39. 1,023,669 Bạch Kim II
40. 1,004,841 ngọc lục bảo III
41. 984,332 -
42. 970,854 -
43. 951,812 Vàng I
44. 949,828 Bạch Kim III
45. 942,603 -
46. 923,884 Đồng IV
47. 922,396 Kim Cương IV
48. 921,554 ngọc lục bảo IV
49. 921,111 ngọc lục bảo III
50. 915,232 Kim Cương IV
51. 914,908 -
52. 903,907 Vàng III
53. 901,763 -
54. 896,439 -
55. 885,830 ngọc lục bảo IV
56. 882,756 -
57. 872,459 -
58. 864,498 ngọc lục bảo IV
59. 858,493 -
60. 853,384 -
61. 849,222 Vàng IV
62. 845,903 Kim Cương IV
63. 824,396 Thách Đấu
64. 820,390 -
65. 814,277 Bạch Kim IV
66. 809,178 Bạc I
67. 807,347 Bạch Kim I
68. 804,807 Kim Cương II
69. 803,784 ngọc lục bảo III
70. 797,173 -
71. 790,905 Kim Cương IV
72. 789,102 ngọc lục bảo IV
73. 782,571 ngọc lục bảo III
74. 782,504 -
75. 780,603 Vàng II
76. 777,528 ngọc lục bảo I
77. 773,450 ngọc lục bảo IV
78. 760,129 Bạc I
79. 751,783 Kim Cương I
80. 751,326 -
81. 737,956 Cao Thủ
82. 733,392 ngọc lục bảo I
83. 729,746 -
84. 727,526 Bạc I
85. 725,997 ngọc lục bảo IV
86. 717,244 ngọc lục bảo IV
87. 705,660 ngọc lục bảo II
88. 702,395 ngọc lục bảo III
89. 702,198 ngọc lục bảo IV
90. 694,775 ngọc lục bảo II
91. 692,161 Bạch Kim IV
92. 684,506 -
93. 674,970 ngọc lục bảo III
94. 672,751 Bạc IV
95. 669,527 -
96. 666,530 ngọc lục bảo IV
97. 656,383 -
98. 654,248 -
99. 646,727 Bạch Kim III
100. 646,566 Bạch Kim III