Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,840,941 ngọc lục bảo III
2. 2,782,967 Bạch Kim II
3. 2,468,445 ngọc lục bảo III
4. 2,398,685 ngọc lục bảo IV
5. 2,353,089 Bạch Kim III
6. 2,177,539 Kim Cương IV
7. 2,175,363 -
8. 2,171,350 Vàng II
9. 2,151,402 -
10. 2,122,548 Kim Cương II
11. 2,026,480 ngọc lục bảo I
12. 2,026,432 Đồng IV
13. 1,967,817 Bạc II
14. 1,903,862 Bạc II
15. 1,824,635 -
16. 1,819,501 Kim Cương IV
17. 1,798,410 Đồng II
18. 1,681,184 Cao Thủ
19. 1,652,657 ngọc lục bảo I
20. 1,606,929 ngọc lục bảo II
21. 1,606,493 -
22. 1,487,041 Kim Cương II
23. 1,467,545 Kim Cương IV
24. 1,452,721 -
25. 1,425,906 Đồng II
26. 1,407,726 Cao Thủ
27. 1,405,699 Đồng III
28. 1,396,125 ngọc lục bảo II
29. 1,366,575 -
30. 1,363,626 -
31. 1,341,815 -
32. 1,334,041 Kim Cương I
33. 1,332,579 -
34. 1,321,882 -
35. 1,302,819 ngọc lục bảo IV
36. 1,301,133 Kim Cương IV
37. 1,300,046 ngọc lục bảo III
38. 1,293,884 Kim Cương II
39. 1,290,050 Bạch Kim II
40. 1,260,217 Đại Cao Thủ
41. 1,230,941 -
42. 1,204,820 Vàng II
43. 1,202,488 Bạch Kim I
44. 1,200,578 Sắt I
45. 1,189,771 ngọc lục bảo IV
46. 1,182,623 -
47. 1,178,737 ngọc lục bảo IV
48. 1,178,042 Bạc IV
49. 1,157,621 Cao Thủ
50. 1,151,966 ngọc lục bảo IV
51. 1,142,210 Kim Cương II
52. 1,133,374 Kim Cương IV
53. 1,131,171 ngọc lục bảo I
54. 1,129,432 Bạch Kim I
55. 1,113,510 Bạch Kim III
56. 1,112,475 Cao Thủ
57. 1,105,152 ngọc lục bảo III
58. 1,104,559 -
59. 1,104,271 ngọc lục bảo II
60. 1,101,898 Cao Thủ
61. 1,081,831 Đồng III
62. 1,069,529 -
63. 1,057,495 Kim Cương IV
64. 1,047,131 Bạch Kim II
65. 1,046,937 Bạch Kim IV
66. 1,046,431 Kim Cương III
67. 1,037,538 ngọc lục bảo II
68. 1,031,252 Bạc IV
69. 1,027,607 ngọc lục bảo III
70. 1,020,039 -
71. 1,018,371 Đồng II
72. 1,010,209 Bạc IV
73. 1,010,048 Vàng IV
74. 1,006,965 -
75. 981,458 Vàng IV
76. 979,986 Bạc I
77. 975,602 ngọc lục bảo II
78. 973,685 Bạch Kim II
79. 961,537 ngọc lục bảo IV
80. 959,463 -
81. 954,628 Kim Cương IV
82. 951,687 Vàng III
83. 949,996 ngọc lục bảo II
84. 940,192 -
85. 938,924 Vàng III
86. 934,422 ngọc lục bảo I
87. 929,237 Bạch Kim II
88. 928,801 Kim Cương II
89. 925,059 Vàng III
90. 923,278 Bạch Kim III
91. 922,819 Bạc II
92. 921,083 -
93. 919,823 Kim Cương IV
94. 919,423 Vàng II
95. 915,717 -
96. 912,768 -
97. 903,295 -
98. 900,247 Bạc IV
99. 893,729 Bạch Kim II
100. 887,814 Đồng I