Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,995,124 -
2. 5,073,489 Vàng II
3. 4,665,366 Kim Cương I
4. 4,381,679 -
5. 4,305,405 ngọc lục bảo I
6. 4,209,400 -
7. 3,936,058 ngọc lục bảo IV
8. 3,624,373 Bạch Kim I
9. 3,582,167 Kim Cương I
10. 3,503,280 ngọc lục bảo I
11. 3,328,350 Kim Cương IV
12. 3,279,779 Đồng II
13. 3,168,025 -
14. 3,145,257 Sắt IV
15. 3,092,296 ngọc lục bảo III
16. 3,066,449 -
17. 3,057,278 Thách Đấu
18. 3,034,136 -
19. 3,010,862 Kim Cương IV
20. 2,986,348 -
21. 2,924,653 Kim Cương IV
22. 2,921,758 Bạc III
23. 2,886,927 Kim Cương I
24. 2,860,712 -
25. 2,814,645 ngọc lục bảo I
26. 2,807,780 ngọc lục bảo II
27. 2,742,540 Kim Cương I
28. 2,693,564 Bạch Kim IV
29. 2,682,963 Vàng I
30. 2,668,859 Kim Cương IV
31. 2,637,884 Cao Thủ
32. 2,629,969 Sắt IV
33. 2,626,720 -
34. 2,570,012 Bạch Kim IV
35. 2,561,466 -
36. 2,518,094 Đồng II
37. 2,517,271 Đại Cao Thủ
38. 2,487,398 Kim Cương II
39. 2,478,416 -
40. 2,466,089 -
41. 2,441,761 -
42. 2,423,281 Cao Thủ
43. 2,421,575 -
44. 2,410,616 Vàng II
45. 2,317,115 Kim Cương III
46. 2,303,039 Vàng IV
47. 2,302,389 Sắt II
48. 2,286,096 Bạch Kim IV
49. 2,280,642 -
50. 2,273,967 Bạch Kim II
51. 2,264,437 -
52. 2,254,502 Kim Cương II
53. 2,235,370 Bạc IV
54. 2,221,911 ngọc lục bảo I
55. 2,206,209 Kim Cương I
56. 2,201,817 -
57. 2,201,325 Bạc II
58. 2,192,848 -
59. 2,183,445 Bạc IV
60. 2,180,597 ngọc lục bảo I
61. 2,166,123 -
62. 2,152,434 ngọc lục bảo II
63. 2,144,490 Cao Thủ
64. 2,129,122 Sắt I
65. 2,127,835 Vàng IV
66. 2,124,068 Kim Cương II
67. 2,109,775 -
68. 2,099,343 Bạch Kim II
69. 2,099,235 -
70. 2,069,570 Bạc II
71. 2,068,729 Bạch Kim II
72. 2,049,969 ngọc lục bảo III
73. 2,040,033 -
74. 2,038,550 Vàng IV
75. 2,034,614 -
76. 2,008,245 Vàng IV
77. 2,007,402 Bạc II
78. 2,001,623 -
79. 1,994,924 -
80. 1,990,392 Kim Cương IV
81. 1,976,700 -
82. 1,970,782 Sắt III
83. 1,961,413 ngọc lục bảo III
84. 1,953,460 Kim Cương III
85. 1,942,164 ngọc lục bảo II
86. 1,928,374 ngọc lục bảo IV
87. 1,928,272 -
88. 1,925,548 -
89. 1,911,368 -
90. 1,910,856 ngọc lục bảo IV
91. 1,908,189 -
92. 1,903,882 -
93. 1,899,936 -
94. 1,897,210 Bạch Kim IV
95. 1,895,956 Thách Đấu
96. 1,889,076 -
97. 1,887,583 -
98. 1,884,264 -
99. 1,875,964 ngọc lục bảo IV
100. 1,865,760 Bạc II