Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,823,706 Bạch Kim IV
2. 4,442,245 Kim Cương II
3. 3,325,656 Bạch Kim II
4. 3,296,131 Thách Đấu
5. 3,018,789 ngọc lục bảo III
6. 2,644,162 ngọc lục bảo I
7. 2,569,207 ngọc lục bảo II
8. 2,504,176 -
9. 2,500,945 Kim Cương IV
10. 2,492,004 ngọc lục bảo IV
11. 2,491,528 -
12. 2,450,953 -
13. 2,447,108 ngọc lục bảo I
14. 2,433,767 ngọc lục bảo II
15. 2,368,326 ngọc lục bảo III
16. 2,317,366 Kim Cương III
17. 2,310,497 Bạch Kim II
18. 2,270,152 -
19. 2,256,257 ngọc lục bảo II
20. 2,222,366 ngọc lục bảo I
21. 2,216,755 ngọc lục bảo IV
22. 2,213,228 Đồng III
23. 2,176,019 Bạc IV
24. 2,148,903 Bạc IV
25. 2,137,986 Cao Thủ
26. 2,135,616 -
27. 2,106,101 Kim Cương IV
28. 2,103,754 -
29. 2,100,959 -
30. 2,098,496 ngọc lục bảo IV
31. 2,098,339 ngọc lục bảo I
32. 2,089,176 -
33. 2,071,964 ngọc lục bảo IV
34. 2,062,021 ngọc lục bảo I
35. 2,045,303 ngọc lục bảo I
36. 2,037,483 -
37. 2,009,521 Kim Cương II
38. 2,008,421 Kim Cương IV
39. 1,979,599 Cao Thủ
40. 1,951,699 Kim Cương III
41. 1,933,236 Cao Thủ
42. 1,925,405 Thách Đấu
43. 1,902,999 ngọc lục bảo IV
44. 1,902,720 -
45. 1,895,885 Kim Cương IV
46. 1,895,261 Vàng I
47. 1,894,700 Kim Cương III
48. 1,887,949 Cao Thủ
49. 1,884,027 ngọc lục bảo IV
50. 1,881,506 ngọc lục bảo III
51. 1,858,888 -
52. 1,850,488 Kim Cương IV
53. 1,842,313 ngọc lục bảo III
54. 1,839,768 Vàng I
55. 1,831,238 ngọc lục bảo IV
56. 1,830,076 ngọc lục bảo II
57. 1,811,193 Kim Cương II
58. 1,809,683 Kim Cương I
59. 1,797,944 ngọc lục bảo IV
60. 1,794,712 Kim Cương IV
61. 1,793,672 ngọc lục bảo III
62. 1,789,925 -
63. 1,779,181 Cao Thủ
64. 1,767,892 -
65. 1,757,497 -
66. 1,753,352 ngọc lục bảo I
67. 1,739,049 Cao Thủ
68. 1,737,663 ngọc lục bảo I
69. 1,734,931 Kim Cương I
70. 1,734,086 Kim Cương II
71. 1,729,598 ngọc lục bảo III
72. 1,722,983 Đồng III
73. 1,718,012 Cao Thủ
74. 1,709,394 -
75. 1,700,319 Vàng II
76. 1,697,097 -
77. 1,691,339 Vàng II
78. 1,689,885 Kim Cương II
79. 1,683,694 -
80. 1,665,790 Bạch Kim IV
81. 1,655,762 Kim Cương IV
82. 1,653,891 Đại Cao Thủ
83. 1,652,612 ngọc lục bảo III
84. 1,652,472 -
85. 1,651,449 Kim Cương III
86. 1,648,190 ngọc lục bảo III
87. 1,645,680 Bạch Kim I
88. 1,643,273 ngọc lục bảo I
89. 1,637,826 ngọc lục bảo IV
90. 1,632,653 Bạch Kim I
91. 1,630,668 -
92. 1,628,236 Kim Cương II
93. 1,624,871 ngọc lục bảo III
94. 1,624,155 Bạch Kim IV
95. 1,618,194 ngọc lục bảo III
96. 1,613,454 ngọc lục bảo II
97. 1,611,494 Cao Thủ
98. 1,608,387 Bạch Kim III
99. 1,605,457 Kim Cương IV
100. 1,602,203 -