Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,215,745 ngọc lục bảo IV
2. 2,703,084 Đồng I
3. 2,338,655 Cao Thủ
4. 2,204,503 ngọc lục bảo IV
5. 2,014,992 -
6. 1,960,107 Bạch Kim IV
7. 1,928,501 ngọc lục bảo IV
8. 1,897,835 Vàng II
9. 1,872,934 ngọc lục bảo III
10. 1,813,055 ngọc lục bảo I
11. 1,737,318 Kim Cương II
12. 1,695,605 -
13. 1,687,939 -
14. 1,670,279 Đồng II
15. 1,641,781 ngọc lục bảo IV
16. 1,625,059 Kim Cương III
17. 1,604,302 Bạc IV
18. 1,571,565 Bạc III
19. 1,558,954 Bạc II
20. 1,544,387 Bạc I
21. 1,525,687 ngọc lục bảo IV
22. 1,494,424 Vàng IV
23. 1,408,098 Vàng IV
24. 1,355,514 Vàng III
25. 1,344,485 Đồng II
26. 1,341,942 Đồng I
27. 1,271,808 -
28. 1,229,222 ngọc lục bảo II
29. 1,222,635 Vàng II
30. 1,202,122 -
31. 1,175,443 Bạch Kim III
32. 1,168,300 -
33. 1,144,366 Bạc I
34. 1,119,334 Kim Cương II
35. 1,117,917 Bạch Kim IV
36. 1,112,892 Đồng I
37. 1,107,720 Bạch Kim III
38. 1,097,613 ngọc lục bảo II
39. 1,067,509 Vàng III
40. 1,058,071 ngọc lục bảo I
41. 1,045,255 ngọc lục bảo IV
42. 1,041,795 ngọc lục bảo II
43. 1,035,150 Vàng IV
44. 1,033,822 Vàng II
45. 1,030,411 Bạch Kim IV
46. 1,024,887 -
47. 1,023,551 Bạc II
48. 1,022,025 -
49. 1,021,378 Sắt IV
50. 1,016,611 -
51. 1,012,216 -
52. 1,009,736 Đồng IV
53. 1,006,424 -
54. 1,000,000 Cao Thủ
55. 997,681 -
56. 994,672 ngọc lục bảo IV
57. 994,233 Bạc II
58. 989,369 Đồng II
59. 988,796 ngọc lục bảo I
60. 980,853 -
61. 979,206 Bạc I
62. 972,242 Vàng II
63. 966,384 -
64. 941,644 Sắt I
65. 940,221 Kim Cương IV
66. 938,890 Bạch Kim IV
67. 937,303 Đồng II
68. 934,867 Bạch Kim IV
69. 934,651 Kim Cương IV
70. 933,035 ngọc lục bảo IV
71. 930,693 Kim Cương III
72. 925,906 Bạch Kim IV
73. 921,327 Bạc IV
74. 919,420 -
75. 912,856 Kim Cương IV
76. 912,588 ngọc lục bảo IV
77. 904,240 Đồng II
78. 903,402 Bạc IV
79. 901,510 -
80. 900,959 Bạch Kim III
81. 896,248 Đồng III
82. 893,330 Sắt IV
83. 890,325 Bạch Kim III
84. 889,616 Bạch Kim II
85. 886,517 Sắt II
86. 879,436 Cao Thủ
87. 868,936 Đồng III
88. 864,007 Bạc II
89. 863,829 Bạc IV
90. 863,791 Bạch Kim II
91. 862,905 -
92. 859,636 Đồng II
93. 853,482 Bạch Kim III
94. 850,865 -
95. 850,805 Đồng IV
96. 847,864 Bạc IV
97. 844,577 ngọc lục bảo IV
98. 842,961 -
99. 829,042 Bạch Kim IV
100. 826,538 Kim Cương IV