Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,532,086 Cao Thủ
2. 4,440,710 Sắt IV
3. 4,076,735 Sắt III
4. 3,437,736 -
5. 3,017,539 Bạch Kim I
6. 2,926,206 Bạc II
7. 2,915,763 Đồng I
8. 2,586,421 Bạch Kim I
9. 2,454,695 Kim Cương I
10. 2,356,625 -
11. 2,201,646 Sắt III
12. 2,193,692 Bạc IV
13. 2,180,258 Vàng III
14. 2,179,290 -
15. 2,147,056 -
16. 2,088,736 -
17. 2,052,594 ngọc lục bảo III
18. 2,043,845 ngọc lục bảo I
19. 2,013,228 Vàng III
20. 1,942,074 ngọc lục bảo IV
21. 1,930,155 ngọc lục bảo II
22. 1,907,131 Kim Cương IV
23. 1,888,644 Kim Cương III
24. 1,876,455 -
25. 1,847,091 Bạch Kim II
26. 1,831,749 -
27. 1,715,109 Sắt II
28. 1,693,855 -
29. 1,674,898 Sắt I
30. 1,674,859 Bạch Kim II
31. 1,664,370 -
32. 1,640,659 ngọc lục bảo II
33. 1,638,999 Vàng III
34. 1,613,734 ngọc lục bảo I
35. 1,598,370 Bạch Kim I
36. 1,583,875 -
37. 1,579,909 Bạc I
38. 1,572,826 Kim Cương III
39. 1,562,844 Bạch Kim II
40. 1,549,910 Bạch Kim IV
41. 1,548,019 ngọc lục bảo III
42. 1,546,257 Vàng IV
43. 1,542,756 ngọc lục bảo I
44. 1,531,036 Kim Cương IV
45. 1,522,632 Kim Cương IV
46. 1,508,895 Bạch Kim IV
47. 1,504,118 Bạch Kim IV
48. 1,499,135 -
49. 1,489,079 ngọc lục bảo II
50. 1,481,229 Vàng IV
51. 1,479,921 Sắt II
52. 1,473,105 Sắt II
53. 1,472,184 ngọc lục bảo III
54. 1,467,431 -
55. 1,467,276 -
56. 1,466,001 Sắt IV
57. 1,452,226 Sắt III
58. 1,444,930 Kim Cương IV
59. 1,437,313 Bạc IV
60. 1,428,059 -
61. 1,424,317 ngọc lục bảo III
62. 1,416,774 Vàng I
63. 1,416,423 Bạch Kim IV
64. 1,411,083 Đồng III
65. 1,407,694 -
66. 1,407,648 ngọc lục bảo III
67. 1,399,859 ngọc lục bảo I
68. 1,395,179 ngọc lục bảo IV
69. 1,385,228 -
70. 1,371,604 Đồng IV
71. 1,366,419 Đồng III
72. 1,364,127 Bạch Kim IV
73. 1,363,235 -
74. 1,362,095 Kim Cương IV
75. 1,360,489 Bạch Kim II
76. 1,354,484 Bạch Kim IV
77. 1,351,870 Đồng IV
78. 1,343,165 Bạch Kim IV
79. 1,341,695 Vàng I
80. 1,338,579 -
81. 1,337,835 -
82. 1,333,579 ngọc lục bảo III
83. 1,331,248 ngọc lục bảo III
84. 1,327,587 Kim Cương I
85. 1,320,125 Bạch Kim IV
86. 1,315,545 Bạc I
87. 1,308,781 Bạch Kim IV
88. 1,292,056 Bạc I
89. 1,291,231 ngọc lục bảo IV
90. 1,286,556 Đồng II
91. 1,286,096 -
92. 1,281,708 Bạch Kim II
93. 1,278,824 Kim Cương IV
94. 1,278,388 -
95. 1,271,670 Bạc III
96. 1,270,013 -
97. 1,269,918 -
98. 1,265,032 Cao Thủ
99. 1,259,124 -
100. 1,252,997 ngọc lục bảo II