Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,583,300 Kim Cương I
2. 2,491,527 Kim Cương III
3. 2,172,323 Kim Cương III
4. 2,140,444 Vàng IV
5. 1,985,423 Kim Cương IV
6. 1,860,260 ngọc lục bảo I
7. 1,694,600 Cao Thủ
8. 1,603,999 Kim Cương IV
9. 1,592,923 Kim Cương III
10. 1,554,556 ngọc lục bảo II
11. 1,544,792 Bạch Kim II
12. 1,469,573 -
13. 1,464,243 -
14. 1,457,614 Kim Cương II
15. 1,446,083 Bạch Kim III
16. 1,433,540 Bạch Kim II
17. 1,398,133 Bạch Kim IV
18. 1,395,563 Kim Cương IV
19. 1,343,286 ngọc lục bảo IV
20. 1,311,921 Kim Cương IV
21. 1,264,286 -
22. 1,259,295 Bạch Kim IV
23. 1,237,500 Kim Cương II
24. 1,233,107 Kim Cương III
25. 1,222,992 -
26. 1,217,551 -
27. 1,200,933 Vàng IV
28. 1,183,758 ngọc lục bảo IV
29. 1,180,993 Kim Cương IV
30. 1,164,151 ngọc lục bảo II
31. 1,150,737 Kim Cương III
32. 1,148,998 -
33. 1,137,147 Kim Cương IV
34. 1,110,315 Kim Cương III
35. 1,108,154 -
36. 1,087,359 Bạch Kim III
37. 1,075,627 ngọc lục bảo I
38. 1,073,071 ngọc lục bảo I
39. 1,040,970 ngọc lục bảo III
40. 1,038,962 -
41. 1,022,566 -
42. 1,017,551 Bạc I
43. 1,008,936 Kim Cương III
44. 983,775 Bạch Kim I
45. 976,464 Bạc IV
46. 975,374 ngọc lục bảo IV
47. 975,028 Bạch Kim II
48. 966,321 -
49. 966,150 Kim Cương IV
50. 953,497 ngọc lục bảo III
51. 943,422 -
52. 933,423 -
53. 933,141 Bạc III
54. 930,666 ngọc lục bảo IV
55. 928,771 ngọc lục bảo I
56. 927,747 Đồng IV
57. 926,595 Cao Thủ
58. 921,056 Cao Thủ
59. 920,160 ngọc lục bảo III
60. 919,915 Kim Cương II
61. 914,364 ngọc lục bảo I
62. 900,945 Vàng II
63. 897,216 ngọc lục bảo II
64. 877,260 ngọc lục bảo IV
65. 876,816 ngọc lục bảo II
66. 871,724 -
67. 869,113 Bạch Kim IV
68. 861,317 ngọc lục bảo I
69. 855,868 Vàng II
70. 848,836 -
71. 848,176 ngọc lục bảo II
72. 843,539 Kim Cương I
73. 835,827 Kim Cương IV
74. 824,331 Vàng II
75. 823,280 Kim Cương III
76. 821,145 Đồng I
77. 818,085 Vàng III
78. 816,078 ngọc lục bảo I
79. 813,967 ngọc lục bảo IV
80. 813,532 Bạc III
81. 812,392 ngọc lục bảo III
82. 812,215 Kim Cương II
83. 807,019 ngọc lục bảo IV
84. 806,707 ngọc lục bảo III
85. 804,867 -
86. 801,410 ngọc lục bảo II
87. 795,868 -
88. 790,356 Bạch Kim IV
89. 790,121 Vàng I
90. 788,671 ngọc lục bảo III
91. 786,524 -
92. 785,600 -
93. 784,700 Kim Cương III
94. 782,587 Kim Cương I
95. 781,378 Bạch Kim II
96. 777,692 -
97. 771,749 Bạch Kim IV
98. 767,370 Bạc II
99. 764,963 Bạch Kim II
100. 761,041 Bạc IV